Tờ Rơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tờ rơi" thành Tiếng Anh

leaflet, leaflets, flyer là các bản dịch hàng đầu của "tờ rơi" thành Tiếng Anh.

tờ rơi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • leaflet

    verb noun

    Nhận tờ rơi trước khi ăn nhé, các con.

    Collect your leaflets before you get food, children.

    GlosbeMT_RnD
  • leaflets

    noun

    Nhận tờ rơi trước khi ăn nhé, các con.

    Collect your leaflets before you get food, children.

    GlosbeResearch
  • flyer

    noun

    Con in tờ rơi mới cho căn nhà của chúng ta.

    I printed up new flyers for our investment property.

    wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tờ rơi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Tờ rơi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • flyer

    verb noun

    form of paper advertisement intended for wide distribution

    Con in tờ rơi mới cho căn nhà của chúng ta.

    I printed up new flyers for our investment property.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tờ rơi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tờ Bướm Tiếng Anh Là Gì