Tổ Sư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tổ sư
* dtừ
progenitor, founder, initiator, patron saint
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổ sư
progenitor, founder, initiator, patron saint



Từ liên quan- tổ
- tổ cú
- tổ sư
- tổ ấm
- tổ bay
- tổ họp
- tổ hợp
- tổ lập
- tổ máy
- tổ mẫu
- tổ mối
- tổ ong
- tổ phó
- tổ phụ
- tổ quy
- tổ sóc
- tổ sản
- tổ tôm
- tổ vật
- tổ đỉa
- tổ chim
- tổ chấy
- tổ chức
- tổ khúc
- tổ kiến
- tổ phím
- tổ quốc
- tổ tiên
- tổ trực
- tổ tông
- tổ viên
- tổ thuật
- tổ bảo vệ
- tổ nghiệp
- tổ quân y
- tổ truyền
- tổ trưởng
- tổ ám sát
- tổ học tập
- tổ hợp hội
- tổ phục vụ
- tổ tam tam
- tổ thu mua
- tổ đấu dây
- tổ anh nuôi
- tổ binh vận
- tổ chức học
- tổ chức hội
- tổ chức lại
- tổ mũi nhọn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sư Tổ In English
-
Nghĩa Của Từ : Sư Tổ | Vietnamese Translation
-
Glosbe - Tổ Sư In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of Word Tổ Sư - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Đạt Ma Tổ Sư Luận (song Ngữ Việt Anh) - Phật Học
-
SƯ ĐOÀN - Translation In English
-
Tổ Sư - Wiktionary
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Bồ-đề-đạt-ma – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đạt Ma Tổ Sư Luận (song Ngữ, Sách) - Tu Viện Quảng Đức
-
"tổ Sư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
English Xingyi - In Vietnamese Language - Contextual Dictionary
-
DOSHU In English Translation - Tr-ex
-
Kiến Tha Lâu đầy Tổ In English With Contextual Examples - MyMemory