To Tát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
to tát
* ttừ
great, considerable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
to tát
* adj
great, considerable
Từ điển Việt Anh - VNE.
to tát
great, considerable



Từ liên quan- to
- to gộ
- to ra
- to sù
- to xù
- to xụ
- to béo
- to bép
- to bản
- to cao
- to gan
- to gộc
- to hơn
- to hạt
- to lên
- to lớn
- to mặt
- to mồm
- to nhỏ
- to sợi
- to thớ
- to tát
- to xác
- to đầu
- to đậm
- to đẹp
- to bụng
- to cánh
- to khỏe
- to kếch
- to kềnh
- to nhất
- to lù lù
- to ngang
- to patch
- to tiếng
- to tướng
- to xương
- to gấp đôi
- to kếch sù
- to kếch xù
- to quá khổ
- to tát gớm
- to và nặng
- to béo sồ sề
- to chắc nịch
- to kinh khủng
- to thật là to
- to và rắn rỏi
- to gan lớn mật
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » To Tát Nghĩa Là Gì
-
To Tát - Wiktionary Tiếng Việt
-
To Tác Hay To Tát Là Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt, Giải Thích ý Nghĩa ...
-
Nghĩa Của Từ To Tát - Từ điển Việt
-
"to Tát" Là Gì? Nghĩa Của Từ To Tát Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
To Tát Là Gì, Nghĩa Của Từ To Tát | Từ điển Việt
-
To Tát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
To Tát Hay To Tác - Nghĩa Của Từ To Tát
-
Youth+ - - Facebook
-
'to Tát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
To Tát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ “To Tát, Tuổi Tác” - Cổ Phong
-
TÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỐ-TÁT TỤNG GIỚI LÀ GÌ? - - Chùa Xá Lợi
-
To Tát Bằng Tiếng Anh - Glosbe