TO THE MOON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
TO THE MOON Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə ðə muːn]to the moon [tə ðə muːn] lên mặt trăngto the moonon the lunar surfaceđến mặt trăngto the moonto the lunar surface
Ví dụ về việc sử dụng To the moon trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to walk on the moonđi bộ trên mặt trăngbước đi trên mặt trăngbước trên mặt trăngback to the moontrở lại mặt trăngquay trở lại mặt trăngquay lại mặt trăngto go to the moonlên mặt trăngđến mặt trăngđi đến mặt trăngto return to the moontrở lại mặt trăngquay lại mặt trăngto the moon and backđến mặt trăng và trở lạito land on the moonhạ cánh trên mặt trăngđáp xuống mặt trăngto the surface of the moonmặt trăngtrên bề mặt mặt trăngto reach the moonchạm đến tận mặt trăngđến mặt trăngto the moon and marsmặt trăng và sao hỏaa man to the moonngười lên mặt trăngto set foot on the moonđặt chân lên mặt trăngway to the moonđường tới mặt trăngwe go to the moonđến mặt trăngto see the moonđể ngắm trăngnhìn trăngfly to the moonbay lên mặt trăngpeople to the moonngười lên mặt trăngto fly to the moonbay lên mặt trăngdistance to the moonkhoảng cách đến mặt trăngto look at the moonngắm trăngnhìn vào mặt trăngTo the moon trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - lunaire
- Người đan mạch - månen
- Na uy - moon
- Hà lan - moon
- Tiếng ả rập - للقمر
- Tiếng nhật - 月世界
- Tiếng slovenian - luno
- Ukraina - місяця
- Tiếng do thái - בירח
- Người hungary - moon
- Người serbian - moon
- Tiếng slovak - mesiac
- Tiếng rumani - moon
- Người trung quốc - 月球
- Malayalam - ചന്ദ്രൻ
- Marathi - पर्वतावर
- Telugu - చంద్రుని
- Tamil - சந்திரன்
- Tiếng tagalog - sa buwan
- Tiếng bengali - চাঁদ
- Thái - ไปดวงจันทร์
- Thổ nhĩ kỳ - aya
- Tiếng hindi - चन्द्रमा
- Đánh bóng - księżycowej
- Bồ đào nha - o moon
- Tiếng phần lan - kuuhun
- Tiếng indonesia - bulan
- Người tây ban nha - a la luna
- Thụy điển - till månen
- Hàn quốc - to the moon
- Kazakhstan - айға
- Người hy lạp - στο φεγγάρι
- Người ăn chay trường - до луната
- Urdu - چاند پر
- Tiếng mã lai - ke bulan
- Người ý - sulla luna
- Tiếng croatia - na mjesec
- Séc - na měsíc
- Tiếng nga - на луну
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểmoonmặt trăngmoondanh từmoon to the moodto the moon and backTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to the moon English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » To The Moon Là Gì
-
To The Moon And Back Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
TO THE MOON Là Gì? - Giá Đồng Coin Khi Đó Sẽ KIẾM ... - SERUMI
-
Những “từ Lóng” Tiền điện Tử Bạn Cần Biết để Trở Thành “chuyên Gia ...
-
Tra Từ: 'Love You To The Moon And Back' Mang ý Nghĩa Gì Mà Nghe ...
-
To The Moon Là Gì
-
8 Cụm Từ Giao Tiếp Liên Quan đến Mặt Trăng - Langmaster
-
TO THE MOON Là Gì? - Giá Đồng Coin Khi Đó Sẽ KIẾM ĐƯỢC RẤT ...
-
Cụm Từ Love You To The Moon And Back Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
Ý Nghĩa Của Moon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"I LOVE YOU TO THE MOON AND BACK!"... - KOS English Center
-
To The Moon – Wikipedia Tiếng Việt
-
To The Moon And Back Là Gì ? I Love You To The ... - Mni
-
Love You To The Moon And Back Nghĩa Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Ý Nghĩa Của Be Over The Moon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary