Tớ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tớ" thành Tiếng Anh

I, me, servant là các bản dịch hàng đầu của "tớ" thành Tiếng Anh.

tớ pronoun noun

(thông tục) tôi, tớ

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • I

    pronoun noun

    personal pronoun

    Tom và tớ có vài việc cần làm.

    Tom and I have some catching up to do.

    en.wiktionary.org
  • me

    verb masculine

    Tom bảo tớ bình tĩnh.

    Tom told me to calm down.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • servant

    noun

    Họ là các tôi tớ của Ngài, được phép hành động thay cho Ngài.

    They are His servants, authorized to act for Him.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • I; me

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tớ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tớ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì