22 thg 3, 2021 · Cùng Trung tâm Chinese tìm hiểu về các bộ phận, chức vụ và phòng ban trong Công ty bằng tiếng Trung là gì? và những từ vựng liên quan đến ...
Xem chi tiết »
tổ trưởng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tổ trưởng Tiếng Trung (có phát âm) là: 组长 《一个编组的主管。》.
Xem chi tiết »
Tổ trưởng – 组长。Zǔzhǎng. 27. Trợ lý – 助理。Zhùlǐ. 28. Chủ quản – 主管 / 老大。Zhǔguǎn / lǎodà. 29. Trưởng ...
Xem chi tiết »
1. Phòng tổ chức. 组织科. Zǔzhī kē ; 2. Nhân viên tác nghiệp. 作业员. zuòyè yuán ; 3. Tổ Trưởng. 组长. zǔ zhǎng.
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2019 · Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty ... 24, Tổ Trưởng, 组长, zǔ zhǎng ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
24, Tổ Trưởng, 组长, zǔ zhǎng ... 1 Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty ... Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng · 2 Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒngshì zhǎng · 3 Chủ tịch 总裁 zǒngcái · 4 Phó Chủ tịch 副总裁 fù ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2015 · 19, Trợ lí, 助理 ; 20, Thư ký, 秘 书 ; 21, Trưởng nhóm, 领班 ; 22, Tổ phó, 副组长 ; 23, Bộ phận quản lý, 管理师 ...
Xem chi tiết »
科员 (Kēyuán): Nhân viên. 领班 (lǐngbān): Trưởng nhóm. 副组长 (Fùzǔzhǎng): Tổ phó.
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 副工程师 /fù gōngchéngshī/ Kỹ sư liên kết. 44. 组长 /zǔzhǎng/ Tổ Trưởng GIA SƯ TIẾNG HOA ...
Xem chi tiết »
24, Tổ Trưởng, 组长 ; 25, Phó quản lý, 副管理师 ; 26, Quản lý, 管理员 ; 27, Kỹ sư, 工程师 ; 28, Chuyên gia, 专员 ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2013 · Mong nhận được sự góp ý của mọi người để bài viết hoàn thiện hơn ! Chúc các bạn hoc tieng trung đạt kết quả cao. Từ tiếng ... Bị thiếu: tổ | Phải bao gồm: tổ
Xem chi tiết »
Xem thêm: Các phòng ban trong công ty bằng tiếng Trung. ... 23, Tổ trưởng, 组长, zǔ zhǎng ... Bạn đã biết vị trí của mình trong công ty gọi là gì chưa?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 秘书, mì shū, Thư ký ; 领班, lǐng bān, Trưởng nhóm ; 副组长, fù zǔ zhǎng, Tổ phó ; 管理师 ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Ca Trưởng / 班组长 / Bānzǔzhǎng. 17. Các Bậc Lương / 工资级别 / Gōngzī jíbié. 18. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技师 / Jìshī ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổ Trưởng Trong Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổ trưởng trong tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu