TO -V; V-ING, BÀI TẬP HAY TA7 - Tiếng Anh 7 - Tang Quang Vinh

Đăng nhập / Đăng ký VioletDethi
  • ViOLET.VN
  • Bài giảng
  • Giáo án
  • Đề thi & Kiểm tra
  • Tư liệu
  • E-Learning
  • Kỹ năng CNTT
  • Trợ giúp

Thư mục

Các ý kiến mới nhất

  • có mà bạn $$prod_{cd}^{}{}$$...
  • Sao tải về lại không có chữ nào vậy các...
  • bộ đề này quá đầy đủ, lại còn kèm đáp...
  • em cảm ơn thầy vì đã kỳ công tổng hợp...
  • phần trắc nghiệm có đáp án hay gợi ý không...
  • rất chi tiết và đẩy đủ ạ, em cảm ơn...
  • nội dung rất hay, mình vẫn tải về được bình...
  • Tiếng Anh 10 thí điểm - UNIT10 (câu hỏi kèm...
  • cái này là có kèm đáp án ở mỗi phần...
  • xin chân thành cám ơn rất nhiều!     ...
  • link nghe và tài liệu tham khảo:https://drive.google.com/drive/folders/1rLDVySCV4SXyxYPyGir70LmRseRiACKH...
  • Chương trình lớp 5 mà: Đọc thành tiếng 3 điểm,...
  • phần này mình cũng đang tìm cho bé nhà mình...
  • đề ôn hay, trình bày đẹp, cảm ơn thầy đã...
  • Các ý kiến của tôi
  • Đăng nhập

    Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viên

    Quảng cáo

    Tin tức thư viện

    Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

    12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
  • Khắc phục hiện tượng không xuất hiện menu Bộ công cụ Violet trên PowerPoint và Word
  • Thử nghiệm Hệ thống Kiểm tra Trực tuyến ViOLET Giai đoạn 1
  • Xem tiếp

    Hướng dẫn sử dụng thư viện

    Xác thực Thông tin thành viên trên violet.vn

    12072596 Sau khi đã đăng ký thành công và trở thành thành viên của Thư viện trực tuyến, nếu bạn muốn tạo trang riêng cho Trường, Phòng Giáo dục, Sở Giáo dục, cho cá nhân mình hay bạn muốn soạn thảo bài giảng điện tử trực tuyến bằng công cụ soạn thảo bài giảng ViOLET, bạn...
  • Bài 4: Quản lí ngân hàng câu hỏi và sinh đề có điều kiện
  • Bài 3: Tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến dạng chọn một đáp án đúng
  • Bài 2: Tạo cây thư mục chứa câu hỏi trắc nghiệm đồng bộ với danh mục SGK
  • Bài 1: Hướng dẫn tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến
  • Lấy lại Mật khẩu trên violet.vn
  • Kích hoạt tài khoản (Xác nhận thông tin liên hệ) trên violet.vn
  • Đăng ký Thành viên trên Thư viện ViOLET
  • Tạo website Thư viện Giáo dục trên violet.vn
  • Hỗ trợ trực tuyến trên violet.vn bằng Phần mềm điều khiển máy tính từ xa TeamViewer
  • Xem tiếp

    Hỗ trợ kĩ thuật

    • (024) 62 930 536
    • 091 912 4899
    • hotro@violet.vn

    Liên hệ quảng cáo

    • (024) 66 745 632
    • 096 181 2005
    • contact@bachkim.vn

    Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

    Đưa đề thi lên Gốc > Trung học cơ sở > Tiếng Anh > Tiếng Anh 7 >
    • TO -V; V-ING, BÀI TẬP HAY TA7
    • Cùng tác giả
    • Lịch sử tải về

    TO -V; V-ING, BÀI TẬP HAY TA7 Download Edit-0 Delete-0

    Wait
    • Begin_button
    • Prev_button
    • Play_button
    • Stop_button
    • Next_button
    • End_button
    • 0 / 0
    • Loading_status
    Nhấn vào đây để tải về Báo tài liệu có sai sót Nhắn tin cho tác giả (Tài liệu chưa được thẩm định) Nguồn: Người gửi: Tang Quang Vinh Ngày gửi: 15h:52' 12-08-2015 Dung lượng: 73.0 KB Số lượt tải: 3370 Số lượt thích: 2 người (Trần Thị Thảo, Hà Thị Thanh Phương) INFINITIVE ( to-V): ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂGERUND ( V-ing): DANH ĐỘNG TỪ I. To-infinitive / Infinitive with to* Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:- Chủ ngữ của câu: To become a famous singer is her dream.- Bổ ngữ cho chủ ngữ: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.- Tân ngữ của động từ It was late, so we decided to take a taxi home.- Tân ngữ của tính từ I’m pleased to see you.* Trong các cấu trúc: + It takes / took + smb + thời gian + to-inf + O: Mất bao nhiêu thời gian để làm gì đó + chỉ mục đích: To- v / in order to – v / so as to – v: Nhằm để + bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf - I have some letters to write. - Is there anything to eat? + It + be + adj + to-inf: thật … để ..Ex: It is interesting to study English + S + be + adj + to-inf + O hoặc It/This…+ be + adj + for sbd + to-inf + OEx: I’m happy to receive your letter. + S + V/be + too + adj / adv + to-inf: hoặc It/This…+ be + too + adj + for sbd + to-inf: Quá ….đến mức + S + V/be + adj / adv + enough + to-inf: đủ để làm gì đó + S + find / think / believe + it + adj + to-infEx: I find it difficult to learn English vocabulary.- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how,… (nhưng thường không dùng sau why)Ex: I don’t know what to say.* Note:- allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf She allowed me to use her pen.- allow / permit / advise / recommend + V-ing She didn’t allow smoking in her roomII. GERUND (V-ing)* Danh động từ có thể được dùng làm:- Chủ từ của câu: Swimming is my favourite sport.- Bổ ngữ của động từ: My hobby is collecting stamps.- Tân ngữ của động từ: I enjoy traveling. * Sau các liên từ: after, before, when, while, since,…Ex: After finishing his homework, he went to bed. * Sau các giới từ: on, in, at, with, about, from, to, without, ….Ex: My sister is interested in listening to pop music.* Trong các cấu trúc:+ S + spend / spent + time/money+ V-ing + O: Dành tiền bạc hoặc thời gian vào việc gì đó+ S + prefer + smth/smb + to + smth/smb.+ S + prefer + v-ing + to + v-ing O.+ S + be + interested in + v-ing+ S +be + fond of + v-ing+ S +be + keen on + v-ing+ S +be + excited at/about + v-ing+ S +be + bored with + v-ing+ S + be + tired of + v-ing+ S +be + busy (with) + v-ing………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………CHÚ Ý BẢNG TỔNG HỢP DƯỚI ĐÂYS + V + V-ingS + V + to-VS + V + O + to-Vavoid (tránh ) admit (thừa nhận )allow (cho phép )delay ( trì hoãn )deny ( từ chối ) dislike ( không thích )enjoy ( thích )finish ( hoàn thành )startlikekeep ( tiếp tục )hate (ghét )mind ( phiền , ngại )miss (nhớ , bỏ lỡ )permit (cho phép )postpone ( trỉ hoãn )practice (luyện tập )quit (nghỉ , thôi )suggest (đề nghị )understand ( hiểu ) feel like (cảm thấy giống như )can’t help (ko thể tránh / nhịn được ) can’t stand ( ko thể chịu đựng đc )It is no use / It is no good ( vô ích )would you mind (có làm phiền ..ko)to be/get used to ( quen với )to be busy ( bận rộn )to look forward to (trông mong )to have difficulty / fun / trouble   ↓ ↓ Gửi ý kiến

    Hãy thử nhiều lựa chọn khác

  • ThumbnailĐỀ LUYỆN THI HSG
  • ThumbnailBài tập cuối tuần Tiếng Anh 7 - ... 2 (Đại Lợi)
  • ThumbnailĐỀ LUYỆN THI HSG 706
  • ThumbnailRÈN HSG NĂNG KHIẾU
  • ThumbnailĐỀ LUYỆN THI HSG
  • Thumbnailtieng anh 7 sach moi
  • Còn nữa... ©2008-2017 Thư viện trực tuyến ViOLET Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - ĐT: 04.66745632 Giấy phép mạng xã hội số 16/GXN-TTĐT cấp ngày 13 tháng 2 năm 2012

    Từ khóa » Bài Tập To V Và Ving Violet