Tọa Độ Boss Sát Thủ VLTK Thiên Tuyệt Mobile, JX1 Efunvn Mobile

Để nhận nhiệm vụ boss sát thủ các bạn đến tìm Nhiếp Thí Trần để nhận. Nhiếp Thí Trần có ở 7 thành sau đây:

  • Thành đô: 401 310.
  • Phượng Tường: 188 199.
  • Biện Kinh: 205 190.
  • Lâm An: 171 188.
  • Đại lý: 196 201.
  • Tương Dương: 189 200.
  • Dương Châu: 212 185.

Ngay bây giờ, hãy cùng Minh Vy đi tìm hiểu chi tiết về các tọa độ boss sát thủ game VLTK Mobile nhé.

  1. Tọa Độ Boss Sát Thủ
    1. Boss sát thủ cấp 90
      1. Tiến Cúc động
      2. Mê Cung sa Mạc (Sa Mạc 1)
      3. Trường Bạch Sơn Nam
      4. Khỏa Lang Động (Xi Vưu Động)
      5. Mạc cao quật
    2. Boss sát thủ cấp 80
      1. Băng hà động
      2. Nhan thạch động
      3. Phù dung động
      4. Lưỡng Thuỷ động
      5. Dược Vương Động tầng 3
    3. Boss sát thủ cấp 70
      1. Lão hổ động
      2. Linh cốc động
      3. Thanh loa đảo sơn động
      4. Đại Tù động
    4. Boss sát thủ cấp 60
      1. Trúc ti động tầng 1
      2. Tường Vân động tầng 2
      3. Lưu Tiên động tầng 2
      4. Tuyết Báo động tầng 4
      5. Dương Giác động
    5. Boss sát thủ cấp 50
      1. Tín tướng tự hậu viện địa đạo mê cung
      2. Hưởng thuỷ động
      3. Thiên tâm động
      4. Động đình hồ đắc sơn động
      5. Ngọc Hoa động
    6. Boss sát thủ cấp 40
      1. Kinh Hoàng động
      2. Phượng nhãn động
      3. Thần tiên động
      4. Kê Quán động
      5. Kiến Tính Phong Sơn động
    7. Boss sát thủ cấp 30
      1. Kim quang động
      2. Bạch Vân Động
      3. Yến Tử Động
      4. Dược Vương động tầng 1
      5. Vũ di sơn
    8. Boss sát thủ cấp 20
      1. Phục Lưu Mê Cung
      2. Kiếm Các Trung Nguyên
      3. Bạch Thuỷ Động
      4. Khoả Lang Động
      5. Mãnh Hổ động

Tọa Độ Boss Sát Thủ

Boss sát thủ cấp 90

Tiến Cúc động

  • Giả giới nhân: 205 204.
  • Trịnh cửu nhật: 205 191.
  • Chu sở bá: 217 200.
  • Trang minh trung: 201 197.

LƯU RƯƠNG: Dương Châu.

Mê Cung sa Mạc (Sa Mạc 1)

  • Cam chánh cô: 198 207.
  • Vũ nhất thế: 157 202.
  • Dương phong dật: 181 211.
  • Hà sinh vong: 178 194.

LƯU RƯƠNG: Lâm An.

Trường Bạch Sơn Nam

  • Phan Ngạt nhân: 156 187.
  • Liên kinh thái: 187 171.
  • Bảo triệt sơn: 161 163.
  • Vạn hồ tinh: 139 160.

LƯU RƯƠNG: Phượng Tường.

Khỏa Lang Động (Xi Vưu Động)

  • Tằng chỉ oán 213 199.
  • Vệ biên thành 219 195.
  • Cố thủ đằng 228 199.
  • Chư cát kinh hồng 204 197.

LƯU RƯƠNG: Phượng Tường.

Mạc cao quật

  • Trử thiên mẫn: 152 171.
  • Đoạn lăng ngoạt: 215 172.
  • Tả dật danh: 159 171.
  • Nhậm Thương Khung: 240 173.

LƯU RƯƠNG: Thành Đô.

Boss sát thủ cấp 80

Băng hà động

  • Diệp ức anh: 221 200
  • Lạc nhĩ kim: 206 199
  • Mạc nam trúc: 212 207
  • Tần tư du: 229 210.

Nhan thạch động

  • Cô Vô Thường: 218 187.
  • Liễu tứ gia: 231 201.
  • Thí đại Thiếu: 29 201.
  • Tôn văn bưu: 209 196.

Phù dung động

  • Đồng bất phúc: 193 177.
  • Đường Bác Văn: 214 182.
  • Đào Đảo Chủ: 201 196.
  • Điền Vô Đạo: 189 166.

Lưỡng Thuỷ động

  • Viên Niệm Tịch: 199 194.
  • Trịnh trác quần: 203 185.
  • Chương nguyên sùng: 212 189.
  • Tạ trọng hầu: 211 201.

Dược Vương Động tầng 3

  • Vu cửu đồ: 192 297.
  • Viên thiên thọ: 191 203.
  • Nhạc thượng côn: 205 195.
  • Thiêm phúc vân: 204 203.

Boss sát thủ cấp 70

Lão hổ động

  • Hống linh ti 200  200.
  • Tào nhân phủ 213  203.
  • Trình phúc ba 197  210.
  • Đặng an khuê 194  206.

Linh cốc động

  • Ứng khiếu phong 208 195.
  • Phạm triều sương 219 198.
  • Phùng song dực 198 203.
  • Phó khâu tu 201 190.

Thanh loa đảo sơn động

  • Lạc long hiền 222  203.
  • Cổ thanh dương 203 193.
  • Quan thiên vấn 212 189.
  • Hạ thiếu hùng 244 205.

Đại Tù động

  • Tô cổ ngâm 203 195.
  • Hồ nhất lang 225 200.
  • Huỳnh vạn kiếp 198 202.
  • Giang trầm nhạn 195,186.

Boss sát thủ cấp 60

Trúc ti động tầng 1

  • Uông thệ thuỷ 190 , 202
  • Yến lưu sanh 195 , 200
  • Tang thương hải 184 , 203
  • Bồ thập tam 189 , 206.

Tường Vân động tầng 2

  • Hậu khất kiếm 208 , 188
  • Hầu yên tân 191 , 194
  • Thiệu thất sát 207 , 196
  • Du vạn lí 210 , 203.

Lưu Tiên động tầng 2

  • Cừu Doãn Sam 190 , 184
  • Thượng quan chất 195 , 193
  • Tái viễn bạc 212 , 189
  • Tưởng huyền viễn 194 , 188.

Tuyết Báo động tầng 4

  • Khuất lộc vinh 192 , 206
  • Lư quán bắc 195 , 205
  • Giải quy nam 199 , 207
  • Tùng Vô Ảnh 203 , 200.

Dương Giác động

  • Lạc thê thanh 191 , 190
  • Bạch thương nham 206 , 184
  • Biện lưu thiện 221 , 199
  • Thái tinh thần 207 , 209.

Boss sát thủ cấp 50

Tín tướng tự hậu viện địa đạo mê cung

  • Mạnh đạp hồng 224 , 198
  • Yên tức hận 215 , 194
  • Hoắc thanh sương 212 , 200
  • Miên tư đạo 222 , 204.

Hưởng thuỷ động

  • Tiếu vọng thâu 224 , 202
  • Cảo nãi khoát 237 , 205
  • Mạnh tử vũ 244 , 211
  • Đường nghĩa chi 258 , 201.

Thiên tâm động

  • Lũ vi thiện 199 , 183
  • Lỗ tranh tranh 190 , 197
  • Sử tiêu sơn 204 , 187
  • Tây môn vô giới 213 , 194.

Động đình hồ đắc sơn động

  • Giới tình chỉ 215 , 202
  • Lôi ảo khách 212 , 207
  • Diệp ngũ long 229 , 202
  • Tiết tiểu bá 207 , 199.

Ngọc Hoa động

  • Mậu Tuất Nhung 215 , 210
  • Dương Diệm Quân 221 , 200
  • Du tiêu cường 192 , 194
  • Cô dự sưu 185 , 216.

Boss sát thủ cấp 40

Kinh Hoàng động

  • Du thán giang 202 , 217
  • Hạ hùng phi 180 , 211
  • Tống vũ phong 200 , 205
  • Lộ thượng nhân 219 , 226.

Phượng nhãn động

  • Nhiệm tôn hành 220 , 201
  • Hàn khanh long 220 , 189
  • Trì phẩm chân 205 , 182
  • Giản thiết thối 190 , 183.

Thần tiên động

  • Điêu Dị Đao 212 , 198
  • Đồ tàn sanh 221 , 192
  • Bàng Vô Tịnh 233 , 198
  • Lý hoa độ 221 , 207.

Kê Quán động

  • Thích ảnh sa 192 , 188
  • Nguy nhân tử 191 , 174
  • Cố viễn hề 211 , 185
  • Tạng đình cốc 207 , 193.

Kiến Tính Phong Sơn động

  • Diêm tự hữu 217 , 185
  • Đàm hoàng bạo 226 , 190
  • Thạch cố kiều 201 , 193
  • Ưng thái hiệp 192 , 181.

Boss sát thủ cấp 30

Kim quang động

  • Diêu thủ thu 197 , 187
  • Bá phách đông 219 , 203
  • Lương tư nam 218 , 185
  • Trác thất lang 192 , 180.

Bạch Vân Động

  • kiều đỉnh thiên 215 , 199
  • Trọng Vô Cực 223 , 190
  • khí cầm sĩ 236 , 200
  • Đinh văn dục 215 , 209.

Yến Tử Động

  • Phong ngũ ấn 171 , 219
  • Khang bất hối 180 , 209
  • Phương dực viêm 206 , 204
  • Trữ tâm cuồng 202 , 220.

Dược Vương động tầng 1

  • Kinh phụ sanh 196 , 204
  • Hoắc Trấn Phi 194 , 201
  • Quản Vô Yếm 207 , 204
  • Diệp vĩnh ân 204 , 199.

Vũ di sơn

  • Âu chí phong 156 , 185
  • Độc cô hiệp 114 , 166
  • Hống phù nhai 120 , 169
  • Nghê đại châu 180 , 198.

Boss sát thủ cấp 20

Phục Lưu Mê Cung

  • Trác Lãnh Cầm 193 , 184
  • Tiêu Thiên Ngạo 177 , 189
  • Mục Minh Kiệt 205 , 193
  • Tất Vưu Phóng 217 , 190.

Kiếm Các Trung Nguyên

  • Lục Cửu U 200 , 189
  • Bộ Hiêu Trần 214 , 196
  • dục kiếm thu 225 , 191
  • thiệu hoa dung 223 , 171.

Bạch Thuỷ Động

  • Quan Tử Mạc 210 , 196
  • Bành Thục Hải 200 , 192
  • bích phù bình 197 , 199
  • trượng lãnh sơn 199 , 205.

Khoả Lang Động

  • Tiêu kiếm tuyết 189 , 192
  • Kha Thiếu Gia 195 , 180
  • Chưởng Bát Phương 215 , 189
  • mộng ất phi 212 , 199.

Mãnh Hổ động

  • Tư Đồ Tuyệt Chuỷ 224 , 220
  • thượng quan lãng 214 , 207
  • dương thanh ẩn 203 , 196
  • Nguỵ Chiếm Thân 213 , 200.

tư vấn

Từ khóa » Toạ độ Nhíp Thí Trần