Toàn Bộ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Nhật Cần Biết!! - Sách 100
Có thể bạn quan tâm
⭐️⭐️ MỤC LỤC ⭐️⭐️ |
I. Xin lỗi trong tiếng Nhật |
II. Tổng hợp cách nói xin lỗi bằng tiếng Nhật |
III. Khi nào xin lỗi bằng tiếng Nhật? |
I. Xin lỗi trong tiếng Nhật
Nếu ở trong Việt Nam, "Xin lỗi!" chính là "Tôi xin lỗi bạn" thì đối với đất nước Nhật Bản, việc chọn một câu xin lỗi thôi cũng có thể làm bạn đau đầu nhức óc.
Tại thế giới "thiên biến vạn hóa" nơi xứ sở mặt trời mọc, ngay một câu xin lỗi cũng có thể áp dụng bằng nhiều kiểu xin lỗi khác nhau. Đặc biệt, mỗi một dạng xin lỗi trong tiếng Nhật đều hàm chứa một sắc thái và nét nghĩa hoàn toàn bất đồng. Thậm chí, tùy vào từng tình huống cụ thể và các mối quan hệ trong xã hội cộng đồng, bạn mới có thể nghĩ xem bản thân nên chọn câu xin lỗi nào cho phù hợp.
Trong tiếng Nhật, các câu tạ lỗi gọi chung là 謝罪の言葉(しゃざいのことば). Để làm rõ thêm những câu xin lỗi bằng tiếng Nhật, sách 100 sẽ phân tích chi tiết các kiểu câu xin lỗi ở mục II.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu ngay: Tên tiếng Nhật của bạn là gì?
II. Tổng hợp cách nói xin lỗi bằng tiếng Nhật
Tại đất nước phù tang - Nhật Bản khi bạn muốn xin lỗi người khác thì có thể nói bằng nhiều phương thức khác nhau. Các phương thức xin lỗi trong tiếng Nhật thường được viết là 謝る方(あやまるかた). Để cụ thể hóa nội dung hơn, sách 100 sẽ nêu ra 5 kiểu câu xin lỗi bằng tiếng Nhật phổ biến nhất trong môi trường cuộc sống Nhật ngữ:
1.すみません (Sumimasen)
Câu xin lỗi "すみません" là một trong câu xin lỗi phổ biến và rộng rãi nhất trong cuộc sống thường nhật của người Nhật Bản. Bản chất của "Sumimasen" hàm chứa nhiều nét nghĩa khác nhau, nên nó được dùng trong khá nhiều tình huống thực tế. Vậy, trong những trường hợp nào thì chúng ta có thể sử dụng câu "Sumimasen"?
📌 Bốn tình huống thường nói "Sumimasen" nhất là:
(1)謝るとき: Khi xin lỗi, nhận lỗi
Khi bạn phạm một lỗi gì đấy (không quá nghiêm trọng) và đó là lỗi của bạn, bạn cần phải nói lời xin lỗi vì bản thân đã làm ảnh hưởng, phiền hà đến người xung quanh. Chẳng hạn như khi bạn đi trễ khiến người khác phải đợi hay gây ảnh hưởng cho người khác, bạn có thể nói "Sumimasen" để xin lỗi.
Ví dụ:
(1) 遅れて、すみません。
Em xin lỗi vì đã đi trễ.
(2) 寝坊して、すみません。
Em xin lỗi, em ngủ quên mất.
(3) 資料を忘れて、すみません。
Tôi quên tài liệu rồi, thật xin lỗi.
(2)お礼を言うとき: Khi nói lời cảm ơn
Trong Nhật Bản, họ thường suy nghĩ rằng "Khi bản thân được người khác giúp đỡ việc gì" tương đương với việc "mình đang làm mất thời gian và sức lực của người khác". Vì vậy, bên cạnh cảm giác biết ơn vì được giúp đỡ thì họ còn mang theo cảm thấy "có lỗi" vì đã gây phiền hà cho người khác.
Chính vì vậy, Sumimasen đôi khi được dùng như một lời cảm ơn trong cuộc sống của người Nhật Bản. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói lời cảm ơn chân thành nhất đến người khác, thì cứ sử dụng câu "ありがとうございます" là được nhé!
(3)呼びかけるとき: Khi gọi người khác
Đối với trường hợp sử dụng "Sumimasen" để gọi hay gây sự chú ý của đối phương, chúng ta sẽ rất hay gặp trong các trong các quán ăn, nhà hàng, trung tâm thương mại, bưu điện, ngân hàng...
Thông thường, khi bản thân người Nhật muốn gọi ai đó, họ thường mở đầu với câu kiểu như 「あのう」. Nhưng nếu muốn mang cảm giác lịch sự hơn thì chúng ta nên nói 「あのう, すみません」để lôi kéo sự chú ý của người bạn muốn gọi.
(4)お願いするとき: Khi muốn nhờ vả
Ngoài ra, dạng câu "Sumimasen" cũng có thể dùng khi bạn có việc muốn nhờ vả, cầu xin người khác giúp đỡ.
Cấu trúc câu muốn nhờ vả:
「すみませんが、 ~(お願いの言葉)~ 。」 |
Ví dụ:
(1) すみませんが、このバッグを持ってくれないか?
Xin lỗi nhưng cậu có thể cầm hộ tôi cái cặp này không?
(2) すみませんが、ピンクパソコンをすすめてくれないか?
Xin lỗi nhưng anh giới thiệu chiếc máy tính hồng cho tôi được không?
Bốn nghĩa chính của câu "Sumimasen"
Lưu ý: Trong tiếng Nhật, すまない là cách nói thân mật, ít lịch sự hơn すみません.
>>> Xem thêm: Cần bao nhiêu từ vựng để thông thạo giao tiếp tiếng Nhật?
2. ごめんなさい (Gomennasai)
Câu xin lỗi ごめんなさい được viết dưới dạng Hán tự là 「御免なさい」.
* Bản chất của ごめんなさい (御免なさい) 御 + 免なさい ⇒ 許しなさい |
Trong đó:
+ Hán tự 免 tương tự với ý nghĩa của từ 「許す」
+ Hán tự 御 là từ đính kèm nhằm tăng sắc thái lịch sự cho câu nói.
Vì vậy, giản lược mà nói thì bản chất của từ ごめんなさい chính là 許しなさい (Xin hãy tha lỗi cho tôi)
Ví dụ:
(1) 母:えぇ!砂糖を買ってないか? Ể! Con không có mua đường à?
リン:へぇ。。忘れちゃった。ごめんなさい! Hể...con quên mất rồi. Con xin lỗi.
(2) 山田:カラオケに行く? Đi hát Karaoke không?
桜:用事がある、ごめんね! Tớ có việc bận rồi. Xin lỗi nha!
Tuy nhiên, mẫu câu xin lỗi như "Gomennasai" chỉ có thể áp dụng cho các trường hợp là người quen, người thân hay bạn bè..
Lưu ý: Trong tiếng Nhật, "ごめん" hay "ごめんね!" là cách nói thân mật, gần gũi hơn của ごめんなさい。
📌 Phân biệt sự khác nhau giữa "Gomennasai" và "Sumimasen"
GOMENNASAI | SUMMIMASEN |
- Dùng cho các đối tượng là người quen, người thân như gia đình, bạn bè... | - Dùng cho các đối tượng rộng hơn có thể gồm các mối quan hệ xa, không thân thiết. |
- Không thích hợp dùng trong tiếng Nhật văn phòng, kinh tế | - Được sử dụng rộng rãi trong cả học tập và làm việc |
- Sự việc đã xong rồi và bạn xin lỗi | - Sự việc chưa xong và bạn tiếp tục muôn nói thêm gì nữa. |
3. 申し訳ありません (Moushiwake arimasen)
Câu xin lỗi 申し訳ありません thường được dùng rất nhiều trong văn bản, nội dung, thư tín kinh doanh,.. Nó biểu thị sắc thái lịch sự, thận trọng và nghiêm túc hơn nhiều so với câu xin lỗi " すみません"
* Bản chất của 申し訳ありません 申し訳ありません = (言い訳・弁明)+ できません) |
Nói một cách khác, kiểu xin lỗi もうしわけありません = 言い訳ができない (Là lỗi của tôi, tôi không có lý do gì để biện bạch thêm nữa)
Ví dụ:
(1) 山田様, 先週の商品の問題について申し訳ありませんでした。
Ngài Yamada, tôi thành thực xin lỗi về vấn đề của đơn hàng tuần trước.
(2) 遅刻したので、全然参加できなかった。申し訳ありません。
Do tôi đã đến muộn, tôi hoàn toàn không thể tham gia được gì hết. Tôi vô cùng xin lỗi mọi người.
4. 失礼します (Shitsureishimasu)
Câu nói "Shitsurei" đồng nghĩa với câu "Tôi xin phép/ tôi xin thất lễ" và thường được phái nam sử dụng nhiều. Dạng câu xin lỗi thường mang sắc thái nhẹ nhàng đối với những tình huống không nghiêm trọng.
Ở trong các bộ phim Nhật Bản, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp câu này khi một nhân viên tan làm "Saki ni shitsureishimasu" - "Tôi xin phép đi trước."
Ví dụ:
(1) 先に失礼します。
Tôi xin phép về trước ạ!
5. お詫び申し上げます (Owabi moushiagemasu)
Kiểu câu mang sắc thái xin lỗi cao nhất, được dùng nhiều trong các sự việc, văn bản nội dung mang tính chất thực sự nghiêm trọng. Đối với dạng câu xin lỗi tiếng Nhật này, phía trước thường đi kèm theo những từ như "心から" để nhấn mạnh thêm mức độ thành khẩn và thực sự biết lỗi của người nói.
Ví dụ:
(1) 心からお詫び申し上げます
Từ tận trái tim, cho tôi gửi lời xin lỗi chân thành nhất!
Ngoài ra, những từ như là 深く, 誠に, 心より... cũng có thể thay thế 心から, với mục đíchtăng thêm tính xúc cảm, hối lỗi chân thành và sâu sắc nhất của người nói hay người viết.
III. Khi nào xin lỗi bằng tiếng Nhật?
a/ Trong môi trường làm việc
Khi làm việc trong các công ty, tập đoàn Nhật Bản, hành động "Xin lỗi" và "Cảm ơn" là việc xảy ra "như cơm bữa". Dù bất kỳ tình huống là gì, bạn cũng luôn phải sẵn sàng trong tư thế hành động. Dù cho đó là khi bạn xin lỗi vì đã mắc phải sai lầm hay là xin lỗi để cảm ơn, xin lỗi để gọi, để cầu cứu sự giúp đỡ của đồng nghiệp hay sếp của chính bạn.
Xin lỗi bằng tiếng Nhật trong doanh nghiệp
Lưu ý:
📌 Khi bạn làm việc trong môi trường công ty Nhật Bản:Hai kiểu câu xin lỗi 「すみません」・「申し訳ありません là hai dạng câu xin lỗi được sử dụng nhiều nhất. Và điều nhất định phải biết là:
√ Câu すみません mang sắc thái xin lỗi nhẹ hơn;
√ Câu 申し訳ありません mang sắc thái nghiêm trọng hơn, nên dùng trong những tình huống nghiêm túc;
√ Câu ごめんなさい là không phù hợp trong môi trường kinh doanh của các tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản.
>>> Xem thêm: List sách luyện đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT
b/ Trong cuộc sống học tập - sinh hoạt
Trong môi trường đi học và các hoạt động thường nhật thì việc các bạn xin lỗi để cảm ơn, phạm lỗi, nhờ vả, kêu gọi.... là chuyện rất bình thường. Thậm chí, khi bạn sống ở bạn Nhật, tần suất để nói câu "Sumimasen" hay "Gomennasai" cũng phải đến gần chục lần một ngày.
Lưu ý:
📌 Trong cuộc sống học tập và sinh hoạt tại Nhật Bản, những câu xin lỗi thường dùng nhiều nhất là:
√ Câu "Gomen","Gomenne!", hay "Gomennasai" thường dùng nhiều để xin lỗi người thân, người quen và bạn bè thân thiết..
√ Câu nói "Sumanai","Sumimasen" cũng xuất hiện rất nhiều vì sở hữu nét nghĩa rộng và đa dạng.
❗❗CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
1. Đa số người Việt Nam khi nói xin lỗi, thường mở lời bằng câu "Gomenne" hay "Gomennasai". Khi nói chuyện, nhiều bạn rất hay thuận miệng nói là Gomennasai. Tuy nhiên, trường hợp nói xin lỗi bằng Gomen, gomennasai không phải lúc nào cũng đúng. Để có thể dùng câu nói này, bạn cần phải suy nghĩ xem thứ nhất "tình huống của bạn như thế nào?" và thứ hai "đối tượng bạn hướng đến là ai?" (Nếu bạn sử dụng sai câu xin lỗi trong tiếng Nhật, bạn có thể gây hiểu lầm và tạo ấn tượng xấu trong mắt người khác.) 2. Người Nhật sử dụng câu xin lỗi tiếng Nhật "Sumimasen" nhiều hơn câu "Gomennasai". Người Nhật sử dụng rất nhiều câu nói "Sumimasen" trong đời sống học tập (làm việc) và sinh hoạt hàng ngày. Đơn giản, vì "Sumimasen" mang tính xin lỗi lịch sự cao hơn "Gomen". Ngoài ra, "Sumimasen" có cũng thể áp dụng khi muốn nói lời cảm ơn, cầu cứu hay gây chú ý với người khác. (Sumanai là cách nói thân thiện hơn của Sumimasen.) 3. Câu nói "Moushiwakearimasen" thường được dùng xin lỗi nhiều trong các nội dung văn bản, cuộc họp mang tính chất chuyên môn và nghiêm trọng. Moushiwakearimasen rất hay gặp trong môi trường làm việc kinh doanh. Câu nói này tính chất lịch sự và khẩn thiết hơn cả "Sumimasen". |
Sách tiếng Nhật 100 hy vọng qua bài phân tích "Các mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Nhật" các bạn có thể hiểu được sự khác biệt giữa dạng câu xin lỗi trong tiếng Nhật, áp dụng tốt vào trong cuộc sống thực tế.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE
>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)
>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Từ khóa » Cách Nói Lời Xin Lỗi Bằng Tiếng Nhật
-
1001 Câu Xin Lỗi Tiếng Nhật Hay Nhất - áp Dụng Vào Từng Văn Cảnh Cụ ...
-
5 Cách Nói Xin Lỗi Bằng Tiếng Nhật - Akira Education
-
8 Cách Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật Phù Hợp Với Từng Tình Huống Giao Tiếp
-
Mách Nhỏ Bạn 15 Cách Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật Giúp Bạn Tự Tin Giao Tiếp
-
Xin Lỗi Bằng Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào
-
Những Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
23 Cách Xin Lỗi Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
HỌC NGAY Các Cách Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật CHUẨN NHẤT
-
12 CÁCH KHÁC NHAU ĐỂ NÓI “XIN LỖI” TRONG TIẾNG NHẬT
-
Học Cách Nói Lời Xin Lỗi Bằng Tiếng Nhật
-
Xin Lỗi Tiếng Nhật Là Gì?
-
Bật Mí 5 Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật
-
ごめんなさい! CÁCH NÓI “TÔI XIN LỖI” BẰNG TIẾNG NHẬT
-
Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật ! - YouTube