toàn quyền bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'toàn quyền' translations into English. Look through examples of toàn quyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
toàn quyền = noun full power, governor general governor-general full powers; blank cheque; carte blanche Cho ai toàn quyền làm điều gì To give somebody full ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "toàn quyền" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TOÀN QUYỀN SỬ DỤNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TOÀN QUYỀN SỬ DỤNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TOÀN QUYỀN QUYẾT ĐỊNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TOÀN QUYỀN QUYẾT ĐỊNH" ...
Xem chi tiết »
The meaning of: toàn quyền is full power, governor general. ... Những từ có chứa "toàn quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 全權 (“all power”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [twaːn˨˩ kwiən˨˩]; (Huế) IPA: [twaːŋ˦˩ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
What does Toàn quyền mean in English? If you want to learn Toàn quyền in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · (binhdinh.gov.vn) - Chiều ngày 10/3, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Nguyễn Tuấn Thanh cùng đại diện lãnh đạo một số sở, ban ngành tỉnh ...
Xem chi tiết »
Tất cả bản quyền đã được đăng ký. Không được sao chép, lưu trữ trong một hệ thống truy xuất hoặc truyền tải dưới bất cứ một hình thức hoặc phương tiện nào ... Bị thiếu: toàn | Phải bao gồm: toàn
Xem chi tiết »
Toàn quyền sử - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. toàn quyền. governor-general; full powers; blank cheque; carte blanche. cho ai toàn quyền làm điều gì to give somebody full powers to do ...
Xem chi tiết »
1. d.. plenipotentiary minister, envoy. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "toàn quyền" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you. ... Toàn quyền từ tiếng anh đó là: full power, governor general. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Đăng nhập; English ... Văn phòng cũ của Phó Toàn quyền Đông Dương Chủ tịch Chính phủ. - Phòng Bí thư cũ của Phủ Toàn quyền Đông Dương và Bộ Ngoại giao.
Xem chi tiết »
Translation for 'hoàn toàn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "hoàn toàn" English translation ... quyền thống trị hoàn toàn.
Xem chi tiết »
toàn bích · toàn bị · toàn bộ · toàn cầu · toàn diện · toàn gia · toàn lực · toàn mỹ · toàn năng · toàn phần · toàn quân · toàn quốc · toàn quyền · Toàn Sơn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Toàn Quyền In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề toàn quyền in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu