Toán Tử Trong SQL Là Gì? - W3seo
Có thể bạn quan tâm
SQL
Toán tử trong SQL – những điều cần biết Posted on 29 Tháng tư, 202214 Tháng tám, 2024 by Dục Đoàn Trình Rate this postTrong SQL, toán tử là những ký hiệu đặc biệt được sử dụng để thực hiện các phép toán hoặc so sánh trên dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Chúng là những công cụ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong việc xử lý dữ liệu. Các toán tử có thể là toán tử số học (như +, -, *, /), toán tử so sánh (như =, >, <, >=, <=, <>), hay toán tử logic (như AND, OR, NOT). Những toán tử này cho phép chúng ta thao tác và truy vấn dữ liệu theo nhiều cách khác nhau, từ thực hiện các phép tính đơn giản đến xây dựng các câu lệnh điều kiện phức tạp để lọc dữ liệu.
Toán tử đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các câu truy vấn SQL phức tạp. Chúng cho phép chúng ta kết hợp nhiều điều kiện, thực hiện các phép tính trên các cột dữ liệu, và so sánh các giá trị để rút ra các thông tin cần thiết từ cơ sở dữ liệu. Nhờ có các toán tử, chúng ta có thể lọc dữ liệu một cách chính xác, tìm kiếm thông tin theo yêu cầu cụ thể, và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn. Chính vì vậy, hiểu rõ về các toán tử trong SQL là nền tảng quan trọng giúp các nhà phát triển cơ sở dữ liệu tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu.
Hướng dẫn khác:
- Hướng dẫn về SQL- SQL cơ bản cho người mới
- Lệnh SELECT trong SQL – những điều cần biết
- Điều kiện WHERE trong SQL
- Làm thế nào để tạo các hàm trong SQL?
- Các loại khóa trong SQL
- CTE (Common Table Expression) trong SQL
Phân loại toán tử
Toán tử trong SQL được phân loại thành nhiều nhóm, mỗi nhóm phục vụ các mục đích khác nhau trong quá trình xử lý và truy vấn dữ liệu. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại toán tử kèm theo các ví dụ minh họa.
- Toán tử số học:Toán tử số học thực hiện các phép toán cơ bản trên dữ liệu số, bao gồm:
- + (Cộng): Tính tổng của hai giá trị.
- - (Trừ): Tính hiệu của hai giá trị.
- * (Nhân): Tính tích của hai giá trị.
- / (Chia): Chia một giá trị cho giá trị khác.
- % (Phần dư): Tính phần dư của phép chia. Ví dụ:
- Toán tử so sánh:Toán tử so sánh được sử dụng để so sánh hai giá trị. Kết quả của phép so sánh là TRUE, FALSE, hoặc NULL.
- =: Bằng.
- >: Lớn hơn.
- <: Nhỏ hơn.
- >=: Lớn hơn hoặc bằng.
- <=: Nhỏ hơn hoặc bằng.
- <> hoặc !=: Khác.
- !<: Không nhỏ hơn.
- !>: Không lớn hơn. Ví dụ:
- Toán tử logic:Toán tử logic được sử dụng để kết hợp nhiều điều kiện trong mệnh đề WHERE.
- AND: Cả hai điều kiện đều phải đúng.
- OR: Một trong hai điều kiện phải đúng.
- NOT: Đảo ngược giá trị của điều kiện. Ví dụ:
- Toán tử chuỗi:Toán tử chuỗi thực hiện các phép toán trên chuỗi văn bản.
- ||: Nối chuỗi.
- LIKE: Tìm kiếm chuỗi con.
- %: Đại diện cho một hoặc nhiều ký tự bất kỳ trong LIKE.
- _: Đại diện cho một ký tự đơn lẻ trong LIKE.
- IN: Kiểm tra một giá trị có thuộc trong một tập hợp.
- NOT IN: Kiểm tra một giá trị không thuộc trong một tập hợp. Ví dụ:
- Toán tử tập hợp:Toán tử tập hợp thực hiện các phép toán trên các tập hợp kết quả từ nhiều truy vấn.
- UNION: Kết hợp các tập hợp và loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
- UNION ALL: Kết hợp các tập hợp và bao gồm tất cả các bản ghi, kể cả trùng lặp.
- INTERSECT: Trả về các bản ghi tồn tại trong cả hai tập hợp.
- EXCEPT hoặc MINUS: Trả về các bản ghi chỉ tồn tại trong tập hợp đầu tiên, không có trong tập hợp thứ hai. Ví dụ:
- Các toán tử khác:
- Toán tử gán (=): Được sử dụng để gán giá trị cho một biến hoặc cột.
- Toán tử IS NULL, IS NOT NULL: Kiểm tra giá trị có phải là NULL hay không.
- Toán tử BETWEEN, NOT BETWEEN: Kiểm tra giá trị có nằm trong một phạm vi xác định hay không.
- Toán tử ANY, ALL: So sánh một giá trị với bất kỳ hoặc tất cả các giá trị trong một tập hợp con.
- Toán tử EXISTS, NOT EXISTS: Kiểm tra sự tồn tại của một bản ghi trong một tập hợp kết quả con. Ví dụ:
Mỗi loại toán tử trong SQL đều có mục đích và cách sử dụng riêng, cho phép các nhà phát triển xây dựng các câu truy vấn phức tạp để xử lý và phân tích dữ liệu hiệu quả hơn.
Ưu tiên của toán tử
Khi viết các câu lệnh SQL, đặc biệt là những câu lệnh phức tạp chứa nhiều toán tử khác nhau, thứ tự thực hiện các toán tử trong một biểu thức là rất quan trọng. SQL tuân theo một thứ tự ưu tiên xác định để xử lý các toán tử, tương tự như cách các toán tử được ưu tiên trong toán học. Hiểu rõ thứ tự này giúp đảm bảo rằng các phép toán được thực hiện theo đúng ý định của người viết.
Thứ tự ưu tiên của các toán tử trong SQL thường được thực hiện theo quy tắc sau:
- Toán tử số học: Các toán tử số học như +, -, *, /, và % có mức độ ưu tiên cao nhất. Chúng được thực hiện trước các loại toán tử khác trong một biểu thức. Ví dụ, trong biểu thức 2 + 3 * 4, phép nhân (*) sẽ được thực hiện trước, dẫn đến kết quả là 2 + 12 = 14 thay vì 5 * 4 = 20.
- Toán tử chuỗi: Sau toán tử số học, các toán tử chuỗi như || (nối chuỗi) được xử lý. Nếu biểu thức bao gồm cả toán tử số học và toán tử chuỗi, các phép toán số học sẽ được thực hiện trước, sau đó mới đến nối chuỗi.
- Toán tử so sánh: Các toán tử so sánh như =, >, <, >=, <=, <>, và != được thực hiện sau toán tử số học và toán tử chuỗi. Chúng so sánh kết quả của các phép toán trước đó để tạo ra các điều kiện logic.
- Toán tử logic: Toán tử logic như AND, OR, và NOT có mức độ ưu tiên thấp nhất. Các toán tử này kết hợp các điều kiện so sánh để xác định kết quả cuối cùng của mệnh đề WHERE hoặc HAVING.
Sử dụng dấu ngoặc đơn để thay đổi thứ tự ưu tiên:Để kiểm soát thứ tự thực hiện các phép toán theo ý muốn, bạn có thể sử dụng dấu ngoặc đơn. Dấu ngoặc đơn được ưu tiên thực hiện trước bất kỳ toán tử nào khác, bất kể thứ tự ưu tiên tự nhiên của chúng. Điều này cho phép người viết câu lệnh SQL điều chỉnh cách các biểu thức phức tạp được đánh giá.
Ví dụ:
SELECT * FROM employees WHERE (salary + bonus) > 50000 AND department_id = 10;Trong ví dụ này, phép cộng salary + bonus được thực hiện trước nhờ dấu ngoặc đơn, sau đó kết quả được so sánh với 50000 trước khi áp dụng điều kiện logic AND với department_id.
Việc hiểu và áp dụng đúng thứ tự ưu tiên của các toán tử trong SQL là rất quan trọng để đảm bảo câu lệnh SQL hoạt động chính xác và mang lại kết quả như mong đợi.
Sử dụng toán tử trong các câu truy vấn SQL
Toán tử trong SQL là công cụ mạnh mẽ giúp xây dựng các câu truy vấn phức tạp, từ việc lọc dữ liệu đến xử lý và hiển thị thông tin. Dưới đây là các cách mà toán tử được sử dụng trong các mệnh đề khác nhau của câu lệnh SQL.
Mệnh đề WHERE:
Mệnh đề WHERE là nơi sử dụng toán tử phổ biến nhất, cho phép lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể. Các toán tử so sánh như =, >, <, và các toán tử logic như AND, OR, NOT được sử dụng để xác định các bản ghi cần truy vấn. Ví dụ, để chọn tất cả các nhân viên có lương lớn hơn 50.000 và làm việc trong phòng ban số 10, bạn có thể sử dụng:
SELECT * FROM employees WHERE salary > 50000 AND department_id = 10;Mệnh đề HAVING:
Trong các truy vấn sử dụng mệnh đề GROUP BY để nhóm dữ liệu, mệnh đề HAVING được sử dụng để lọc kết quả sau khi dữ liệu đã được nhóm. Mệnh đề HAVING cho phép sử dụng các toán tử so sánh và logic tương tự như mệnh đề WHERE, nhưng nó hoạt động trên các tập dữ liệu nhóm. Ví dụ, để tìm các phòng ban có tổng lương nhân viên vượt quá 200.000:
SELECT department_id, SUM(salary) AS total_salary FROM employees GROUP BY department_id HAVING SUM(salary) > 200000;Mệnh đề SELECT:
Toán tử số học và chuỗi thường được sử dụng trong mệnh đề SELECT để thực hiện các tính toán hoặc xử lý dữ liệu trước khi hiển thị kết quả. Ví dụ, bạn có thể tính toán tổng thu nhập của mỗi nhân viên (gồm lương và tiền thưởng) và hiển thị kết quả:
SELECT first_name, last_name, salary + bonus AS total_income FROM employees;Các mệnh đề khác:Toán tử cũng được sử dụng trong nhiều mệnh đề khác của SQL. Trong mệnh đề ORDER BY, các toán tử so sánh có thể được sử dụng để sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Ví dụ, để sắp xếp danh sách nhân viên theo lương từ cao đến thấp:
SELECT * FROM employees ORDER BY salary DESC;Trong mệnh đề JOIN, các toán tử so sánh như = thường được sử dụng để xác định cách hai bảng liên kết với nhau, chẳng hạn như:
SELECT employees.first_name, departments.department_name FROM employees JOIN departments ON employees.department_id = departments.department_id;Toán tử cũng có thể được sử dụng trong các mệnh đề khác như INSERT, UPDATE, và DELETE để thực hiện các thao tác dữ liệu chính xác và hiệu quả. Bằng cách hiểu và tận dụng các toán tử trong các mệnh đề SQL, bạn có thể tạo ra các truy vấn mạnh mẽ, linh hoạt và tối ưu cho các nhu cầu xử lý dữ liệu phức tạp.
Ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại toán tử khác nhau trong các câu truy vấn SQL, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết về kết quả của chúng.
- Toán tử số học:
Giả sử bạn có một bảng employees chứa thông tin về nhân viên, bao gồm lương (salary) và tiền thưởng (bonus). Bạn muốn tính tổng thu nhập của mỗi nhân viên (gồm lương và tiền thưởng) và hiển thị kết quả.
SELECT first_name, last_name, salary + bonus AS total_income FROM employees;Kết quả:Câu truy vấn này sẽ hiển thị tên, họ của mỗi nhân viên và tổng thu nhập của họ. Tổng thu nhập được tính bằng cách cộng lương và tiền thưởng cho mỗi nhân viên. Ví dụ, nếu một nhân viên có lương là 50.000 và tiền thưởng là 5.000, thì total_income sẽ là 55.000.
- Toán tử so sánh:
Giả sử bạn muốn tìm tất cả các nhân viên có lương lớn hơn 60.000.
SELECT first_name, last_name, salary FROM employees WHERE salary > 60000;Kết quả:Câu truy vấn này sẽ trả về danh sách các nhân viên có lương vượt quá 60.000. Nếu một nhân viên có lương là 65.000, họ sẽ xuất hiện trong kết quả, nhưng nhân viên có lương 59.000 sẽ không được liệt kê.
- Toán tử logic:
Bạn muốn tìm các nhân viên có lương lớn hơn 60.000 và làm việc trong phòng ban số 10.
SELECT first_name, last_name, salary, department_id FROM employees WHERE salary > 60000 AND department_id = 10;Kết quả:Câu truy vấn này chỉ trả về những nhân viên thỏa mãn cả hai điều kiện: lương lớn hơn 60.000 và thuộc phòng ban số 10. Những nhân viên không thuộc phòng ban số 10 hoặc có lương dưới 60.000 sẽ không xuất hiện trong kết quả.
- Toán tử chuỗi:
Giả sử bạn muốn tìm các nhân viên có tên bắt đầu bằng chữ “J”.
SELECT first_name, last_name FROM employees WHERE first_name LIKE 'J%';Kết quả:Câu truy vấn này sử dụng toán tử LIKE với ký tự % để tìm tất cả các tên bắt đầu bằng chữ “J”. Ví dụ, các nhân viên có tên là “John”, “Jane” sẽ xuất hiện trong kết quả, trong khi “Alice” hay “Bob” sẽ không được liệt kê.
- Toán tử tập hợp:
Bạn có hai bảng employees_a và employees_b, và bạn muốn lấy danh sách tất cả các nhân viên từ cả hai bảng mà không có sự trùng lặp.
SELECT employee_id FROM employees_a UNION SELECT employee_id FROM employees_b;Kết quả:Câu truy vấn này sử dụng toán tử UNION để kết hợp kết quả từ hai bảng. Nó sẽ trả về một danh sách duy nhất của các employee_id, loại bỏ bất kỳ bản ghi trùng lặp nào giữa hai bảng. Nếu employee_id xuất hiện trong cả hai bảng, nó chỉ xuất hiện một lần trong kết quả.
- Toán tử gán và toán tử IS NULL:
Bạn muốn cập nhật tiền thưởng cho tất cả các nhân viên chưa có tiền thưởng (giá trị NULL) thành 1.000.
UPDATE employees SET bonus = 1000 WHERE bonus IS NULL;Kết quả:Câu truy vấn này sẽ tìm tất cả các bản ghi trong bảng employees mà cột bonus có giá trị là NULL và cập nhật giá trị đó thành 1.000. Sau khi thực hiện câu lệnh, tất cả nhân viên không có tiền thưởng trước đây sẽ được gán giá trị thưởng là 1.000.
Những ví dụ trên minh họa cách sử dụng các loại toán tử khác nhau trong các câu truy vấn SQL. Mỗi ví dụ không chỉ cung cấp cách sử dụng cụ thể mà còn giải thích rõ ràng kết quả, giúp người đọc dễ dàng hiểu được cách thức hoạt động và ứng dụng thực tế của các toán tử trong SQL.
Kết luận
Toán tử đóng vai trò vô cùng quan trọng trong SQL, là công cụ cốt lõi giúp thực hiện các phép toán, so sánh, và xử lý dữ liệu trong các câu truy vấn. Việc nắm vững các loại toán tử—từ toán tử số học, so sánh, logic, đến toán tử chuỗi và tập hợp—không chỉ giúp người dùng xây dựng các câu truy vấn hiệu quả mà còn cho phép tối ưu hóa quá trình phân tích và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Hiểu rõ cách hoạt động và thứ tự ưu tiên của các toán tử là nền tảng giúp người dùng SQL tránh được những lỗi phổ biến, đồng thời tạo ra các truy vấn chính xác và mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, việc sử dụng đúng và sáng tạo các toán tử cũng góp phần đáng kể vào việc nâng cao hiệu suất của các truy vấn, đặc biệt là trong những tình huống xử lý dữ liệu phức tạp.
Cuối cùng, để thực sự thành thạo trong việc sử dụng toán tử trong SQL, người đọc nên thực hành thường xuyên và tìm hiểu thêm về các toán tử nâng cao cũng như các tình huống ứng dụng cụ thể. Việc thực hành không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn mở rộng khả năng áp dụng các kỹ thuật SQL vào các dự án thực tế, từ đó trở thành những chuyên gia xử lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Các kiểu dữ liệu SQL – những điều cần biết Cookies Management trong Express.jsĐể lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Có thể bạn quan tâm- Cách bước tấn công Client-side Attacks sử dụng backdoor
- Sử dụng google search console cơ bản
- Hướng dẫn Nghiên cứu từ khóa SEO
- Internal Link(link nội bộ) cho SEO: cập nhật 2024
- Website E-commerce là gì?
- Influencer marketing - các kiến thức cơ bản
- Kiểm tra bảo mật website và cách tấn công
- SEO Synonyms, SEO từ đồng nghĩa
- Nguyên tắc viết content - 15 quy tắc sáng tạo nội dung
- Những kỹ năng mềm (Soft skills) cần thiết cho…
- Trang chủ
- Dịch vụ
- Dịch vụ seo chuyên nghiệp
- Dịch vụ thiết kế website
- Dịch vụ content marketing
- Dịch Vụ Bảo Trì Website: Đảm Bảo Sự Ổn Định và An Toàn
- Dịch vụ hosting giá rẻ
- Dịch Vụ Làm Video Marketing: Chiến Lược Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
- Mobile App
- Marketing
- Lập trình
- Liên Hệ
Từ khóa » Toán Tử Not In Trong Sql
-
Toán Tử AND OR NOT IN Trong SQL
-
Toán Tử IN Và NOT IN Trong SQL - Freetuts
-
Toán Tử IN Và NOT IN Trong SQL - Vi
-
Toán Tử NOT IN Trong SQL - Thủ Thuật
-
Điều Kiện NOT Trong SQL Server
-
Toán Tử Trong SQL
-
Toán Tử AND, OR Và NOT Trong SQL - BAC
-
[Tự Học SQL] Tìm Hiểu Về Toán Tử IN, NOT IN, Between ... - Cafedev
-
SQL Server: IN() Và NOT IN() | V1Study
-
Học SQL 21. Toán Tử IN Và NOT IN Trong SQL - YouTube
-
Toán Tử NOT IN Trong SQL
-
Toán Tử AND OR Và NOT Trong SQL - Lập Trình Từ Đầu
-
Toán Tử IN Trong SQL | Lập Trình Từ Đầu
-
Toán Tử NOT IN Trong SQL - Phần Mềm FREE
-
Phủ định NOT Trong SQL - Deft Blog
-
Toán Tử Trong SQL - Học Sql Cơ Bản đến Nâng Cao - VietTuts
-
IN Trong SQL Server
-
3 Loại Toán Tử Trong SQL Ai Cũng Cần Biết
-
Sửa Các Câu Lệnh SQL để Tinh Chỉnh Kết Quả Truy Vấn