Danh pháp chi Connochaetes xuất phát từ tiếng Hy Lạp là κόννος, kónnos, "beard" (râu), và χαίτη, khaítē, "flowing hair" (mái tóc), "mane" (bờm).
Xem chi tiết »
bờm ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờm ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bờm ngựa. horse's mane.
Xem chi tiết »
their leader's head off and tie it to the mane of my horse!
Xem chi tiết »
1. ponytail. /ˈpoʊniteɪl/. tóc đuôi ngựa. 2. pigtail. /ˈpɪɡteɪl/. tóc bím. 3. bunches. /bʌntʃ/. tóc cột hai sừng. 4. bun. /bʌn/. tóc búi. 5. bob. Bị thiếu: bờm | Phải bao gồm: bờm
Xem chi tiết »
Bờm (ngựa, sư tử). (Nghĩa bóng) Tóc bờm (để dài và cộm lên). Tham khảo ...
Xem chi tiết »
5. Aramis tuy bị thương vẫn giữ chặt bờm ngựa, đi theo những người khác. 6. Tại sao cô lại có một mái tóc giống như một ...
Xem chi tiết »
bờm sư tử: a lion's mane; tóc để bờm: to have a mane (for hair) ... Đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú: bờm ngựa bờm sư tử. 2. Mớ tóc dài ...
Xem chi tiết »
danh từ. bờm (ngựa, sư tử). (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên). Từ gần giống. permanent maneuver humane inhumane humaneness ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2019 · "Necklace" chỉ chiếc vòng đeo cổ, "bobby pin" là chiếc ghim kẹp tóc, còn "hair band" chỉ chiếc băng đô cài tóc. - VnExpress. Bị thiếu: ngựa | Phải bao gồm: ngựa
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maned ... maned có nghĩa là: maned* tính từ- có tóc bờm- có bờm (ngựa, sư tử).
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu ở bài viết này nhé! Tóc Giả Là Gì? Tóc giả hay bộ tóc giả là bộ tóc làm từ tóc, lông bờm ngựa ...
Xem chi tiết »
Cơ thể học của loài ngựa (tiếng Anh: Equine anatomy) là ngành giải phẫu đại thể và vi thể ở ngựa và các loài thuộc họ Ngựa khác, bao gồm cả lừa và ngựa vằn.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · 6. Tóc anh rất bờm xơm đấy. 7. Ngựa Giara có bờm khá dày. 8. Anh làm bờm tôi vấy bùn rồi. 9. Các bờm của chúng đôi khi võng ...
Xem chi tiết »
dt. 1. Đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú: bờm ngựa o bờm sư tử 2. Mớ tóc dài, rậm mọc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (47) 25 thg 4, 2022 · Bờm tóc Tiếng Anh là gì? Mane hair chính là câu trả lời chính xác nhất. Những chiếc bờm tóc làm từ chất liệu đặc biệt như da, dạ tweed khá kén ...
Xem chi tiết »
명사 tóc, bờm. 2. 명사 sợi lông, sợi tóc. [터럭]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 볏. mào, bờm. [볃]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판 ...
Xem chi tiết »
Đồ cột tóc tiếng anh gọi là Hair tie, là cụm từ dùng để chỉ một loại dây thun cột tóc rất quen thuộc đối với các bạn nữ, rất xinh xắn, đáng yêu và bạn có thể dễ ...
Xem chi tiết »
tính từ - có tóc bờm - có bờm (ngựa, sư tử). May related with: English, Vietnamese. hog mane. * danh từ - bờm ngựa xén ngắn. manes. * danh từ số nhiều Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Tóc Bờm Ngựa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc bờm ngựa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu