Dịch theo ngữ cảnh của "tóc bồng bềnh" thành Tiếng Anh: Mái tóc bồng bềnh khiến vua vương vấn.↔ The king is captivated by the flowing tresses.
Xem chi tiết »
Check 'tóc bồng bềnh' translations into English. Look through examples of tóc bồng bềnh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tóc thẳng bóng mượt và tốt hoặc tóc gợn sóng bóng và bồng bềnh. · Straight sleek and fine hair or wavy glossy and bouncy hair.
Xem chi tiết »
"Cô ấy có mái tóc bồng bềnh." câu này tiếng anh là: She had her hair bobbed. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
"Mái tóc đen bồng bềnh của cô buông xuống thắt lưng." câu này tiếng anh dịch: Her flowing black hair came down to her waist. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
3. Mái tóc bồng bềnh khiến vua vương vấn. The king is captivated* by the flowing tresses. 4. Hẳn sẽ là một thế ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2016 · Snub nose: mũi hếch. Curly hair: tóc xoăn. Wavy: bồng bềnh, lượn sóng. Bob: kiểu tóc ngắn. Fringe: mái bằng (tóc). Losing his hair: rụng tóc.
Xem chi tiết »
bồng bềnh = verb To bob chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông the small boat bobbed in the middle of the river mây trôi bồng bềnh clouds were drifting and ...
Xem chi tiết »
Sao chép! Bong Thinketh hair. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc. ... học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi. LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... phồng, bồng.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2020 · Cam Canh xịn: Nhà giàu lắm tiền không mua nổiChưa đến Tết Ất Mùi, nhưng giờ này đặc sản cam Canh chính gốc nổi tiếng Hà thành dù giá đắt gấp 3 ...
Xem chi tiết »
bồng bềnh. bồng bềnh. verb. To bob. chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông: the small boat bobbed in the middle of the river; mây trôi bồng bềnh: clouds were ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Uốn tóc tiếng Anh là hair perm, phiên âm heər pɜːm. Uốn tóc là một phương pháp làm xoắn tóc bằng cách sử dụng nhiệt và hóa chất làm sao để ...
Xem chi tiết »
Sebas Silk Shampoo. Sebas Silk là một thương hiệu cung cấp công nghệ duỗi tóc bằng tơ tằm tuyệt vời. Nhờ đó, mang đến khả năng ...
Xem chi tiết »
White, platinum hair. 3. Ông đã làm gì mái tóc? What have you done to your hair? 4. Mái tóc thật là xinh xắn.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · 1 Vitamin B5 đem lại những lợi ích gì cho mái tóc của bạn; 2 5+ cách ủ ... Giúp tóc bồng bềnh và giữ nếp: Bằng việc giữ cho tóc khỏe mạnh, ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2019 · Trong tiếng anh dầu gội khô được gọi là Dry Shampoo, ... Mái tóc suôn mượt bồng bềnh không còn trở nên khó khăn với những người có quá ít ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tóc tai thường gây khó hiểu với các anh em newbie. Hold, Shine, Texture hay Restyle là gì? Bài viết này sẽ giải đáp giúp các anh em Newbie.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2017 · => “Mái tóc của mẹ tôi bồng bềnh. Cắt theo kiểu đầu bốp và bà cũng để mái bằng, tóc trước trán được cắt thẳng một đường.” “My father ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Tóc Bồng Bềnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc bồng bềnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu