Tốc độ Bắn Chiến đầu Của Súng Trường CKC được Bao Nhiêu Phát ...

Trắc nghiệm GDQP 11 Bài 4. Giới thiệu súng tiểu liên AK và súng trường CKC

1. Kĩ sư thiết kế súng tiểu liên AK là người quốc gia nào?

Nội dung chính Show
  • Trắc nghiệm GDQP 11 Bài 4. Giới thiệu súng tiểu liên AK và súng trường CKC
  • A. PHẦN LÝ THUYẾT
  • III. Quy tắc sử dụng và bảo quản súng
  • Mục lục
  • Lịch sửSửa đổi
  • Bối cảnh ra đờiSửa đổi
  • Quá trình phát triểnSửa đổi
  • Thiết kếSửa đổi
  • Các nước sử dụngSửa đổi
  • Mục lục
  • Lịch sửSửa đổi
  • Bối cảnhSửa đổi
  • Vài nét về tác giả và quá trình sáng chếSửa đổi
  • Nguyên lý thiết kếSửa đổi
  • Phát triểnSửa đổi
  • Các phiên bản của chủng loại súng АКSửa đổi
  • Các biến thể do Liên Xô và Nga sản xuấtSửa đổi
  • Thông số cơ bản và tính năng của một số phiên bản AKSửa đổi
  • Một số biến thể ở các nước khácSửa đổi
  • Cận cảnh súng trường quân sự CKC do Trung Quốc chế tạo
  • Video liên quan

a. Liên Bang Nga, Liên Xô (cũ)

b. Việt Nam

c. Trung Quốc

d. Hoa Kì

2. Trong tên gọi của súng tiểu liên AK, chữ A có ý nghĩa là gì?

a. Tên người thiết kế

b. Tự động

c. Liên thanh

d. Tiểu liên

3. Trong tên gọi của súng tiểu liên AK, chữ K có ý nghĩa là gì?

a. Tiểu liên

b. Súng bắn loạt

c. Tên kỹ sư thiết kế

d. Liên thanh

4. Súng tiểu liên AK cải tiến có thêm bộ phận giảm nẩy và lẫy giảm tốc gọi là súng gì?

a. Súng trường CKC

b. Tiểu liên AKM

c. Tiểu liên AKMS

d. Tiểu liên AKN

5. Báng súng tiểu liên AKMS có đặc điểm gì?

a. Loại báng gấp, bằng sắt

b. Làm bằng gỗ, gấp được

c. Cấu tạo như báng của súng tiểu liên AK

d. Có ổ chứa ống đựng phụ tùng

6. Quốc gia nào đã sản xuất, sử dụng phổ biến súng tiểu liên AK trong chiến tranh?

a. Hoa Kì

b. Pháp

c. Anh

d. Việt Nam

7. Súng tiểu liên AK là loại súng nào và trang bị cho mấy người sử dụng?

a. Súng tự động, trang bị cho tùng người

b. Súng bán tự động, trang bị cho hai người

c. Súng tự động, trang bị cho tổ ba người

d. Súng tự động, trang bị cho tiểu đội

8. Súng tiểu liên AK dùng hỏa lực để

a. Tiêu diệt sinh lực địch

b. Phá hủy lô cốt, ụ súng của địch

c. Tiêu diệt xe tăng, xe bọc thép địch

d. Phá hủy hàng rào thép gai của địch

9. Báng súng, lưỡi lê của súng tiểu liên AK dùng để làm gì?

a. Đánh gần (giáp lá cà)

b. Phá hủy ụ súng của địch

c. Phá trang bị của địch

d. Phá hủy hàng rào của địch

10. Súng nào sau đây chỉ bắn được phát một?

a. Tiểu liên AK

b. Tiểu liên AKM

c. Súng trường CKC

d. Trung liên RPĐ

11. Súng tiểu liên AK sử dụng đạn kiểu nào do Liên Xô (cũ) sản xuất?

a. Kiểu 1930

b. Kiểu 1943

c. Kiểu 1956

d. Kiểu 1947

12. Súng tiểu liên AK sử dụng đạn kiểu nào do Trung Quốc sản xuất?

a. Kiểu 1930

b. Kiểu 1943

c. Kiểu 1956

d. Kiểu 1947

13. Việt Nam gọi chung đạn của súng tiểu liên AK là gì?

a. Đạn K43

b. Đạn K47

c. Đạn K56

d. Đạn K59

14. Đạn của súng tiểu liên AK có mấy loại?

a. 2 loại : Đạn thường; đạn cháy; đạn xuyên cháy

b. 2 loại : Đạn thường; đạn vạch đường; đạn xuyên

c. 3 loại : Đạn thường; đạn vạch đường; đạn xuyên cháy

d. 4 loại : Đạn thường; đạn vạch đường; đạn xuyên cháy; đạn cháy

15. Khi lắp đủ đạn, hộp tiếp đạn của súng tiểu liên AK chứa được bao nhiêu viên đạn?

a. 10 viên

b. 30 viên

c. 50 viên

d. 60 viên

16. Tầm bắn của súng tiểu liên AK ghi trên thước ngắm là bao nhiêu m?

a. 1000 m

b. 800 m

c. 600 m

d. 400 m

17. Tầm bắn của súng tiểu liên AK cải tiến ghi trên thước ngắm là bao nhiêu m?

a. 800 m

b. 900 m

c. 1000 m

d. 1100 m

18. Trên thước ngắm của súng tiểu liên AK, tại sao lại có vạch "∏" (nấc dưới cùng) và tương ứng với thước ngắm nào?

a. Để lấy thước ngắm 1 ban đêm,

b. Để lấy thước ngắm 2 ban đêm,

c. Để lấy thước ngắm 3 ban đêm,

d. Để lấy thước ngắm 4 ban đêm,

19. Tầm bắn hiệu quả của súng tiểu liên AK khi bắn mục tiêu mặt đất là bao nhiêu m?

a. 100m

b. 200m

c. 300m

d. 400m

20. Súng tiểu liên AK dùng hỏa lực tập trung, tầm bắn hiệu quả là bao nhiêu m?

a. 600m

b. 700m

c. 800m

d. 900m

21. Tầm bắn hiệu quả của súng tiểu liên AK khi bắn máy bay bay thấp, quân nhảy dù là bao nhiêu m?

a. 200m

b. 400m

c. 500m

d. 600m

22. Tầm bắn thẳng của súng tiểu liên AK khi mục tiêu cao 0,5m là bao nhiêu m?

a. 250m

b. 350m

c. 400m

d. 500m

23. Tầm bắn thẳng của súng tiểu liên AK khi mục tiêu cao 1,5m là bao nhiêu m?

a. 325m

b. 525m

c. 625m

d. 725m

24. Tốc độ đầu của đầu đạn súng tiểu liên AK là bao nhiêu m/s ?

a. 710m/s

b. 735m/s

c. 725m/s

d. 715m/s

25. Tốc độ đầu của đầu đạn súng tiểu liên AKM là bao nhiêu m/s?

a. 715m/s

b. 745m/s

c. 710m/s

d. 755m/s

26. Súng tiểu liên AK khi bắn liên thanh, trong một phút có thể bắn được bao nhiêu viên đạn?

a. 100 viên

b. 150 viên

c. 200 viên

d. 300 viên

27. Súng tiểu liên AK khi bắn phát một, trong một phút có thể bắn được bao nhiêu viên đạn?

a. 35 viên

b. 40 viên

c. 50 viên

d. 55 viên

28. Khối lượng của súng tiểu liên AK không có đạn là bao nhiêu kg?

a. 3,8kg

b. 4,3kg

c. 3,1kg

d. 3,3kg

29. Khối lượng của súng tiểu liên AKM không có đạn là bao nhiêu kg?

a. 3,8kg

b. 4,3kg

c. 3,1kg

d. 3,3kg

30. Khối lượng của súng tiểu liên AKMS không có đạn là bao nhiêu kg?

a. 3,8kg

b. 4,3kg

c. 3,1kg

d. 3,3kg

31. Khối lượng của súng tiểu liên AK lắp đủ đạn là bao nhiêu kg?

a. 4,3kg

b. 3,6kg

c. 3,9kg

d. 3,8kg

32. Khối lượng của súng tiểu liên AKM lắp đủ đạn là bao nhiêu kg?

a. 3,8kg

b. 3,6kg

c. 4,3kg

d. 5,4kg

33. Khối lượng của súng tiểu liên AKMS lắp đủ đạn là bao nhiêu kg?

a. 3,8kg

b. 4,3kg

c. 3,1kg

d. 3,3kg

34. Đạn súng tiểu liên AK gồm có những bộ phận nào ?

a. Vỏ đạn, hạt lửa, thuốc phóng, đầu đạn

b. Vỏ đạn, đuôi đạn, hạt lửa, thuốc phóng

c. Thân vỏ đạn, hạt lửa, hạt nổ, thuốc phóng,

d. Thân đạn, hạt lửa, thuốc phóng, đuôi đạn

35. Bộ phận giảm nẩy của súng tiểu liên AKM được lắp vào bộ phận nào?

a. Đầu nòng súng

b. Trên ống dẫn thoi và ốp lót tay

c. Trên thước ngắm

d. Đuôi nòng súng

36. Bộ phận ngắm của súng tiểu liên AK có tác dụng gì?

a. Xác định cự li bắn

b. Bắn mục tiêu vận động

c. Xác định độ cao mục tiêu

d. Ngắm bắn vào các mục tiêu

37. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng tì súng vào vai và giữ súng khi bắn?

a. Hộp tiếp đạn

b. Báng súng và tay cầm

c. Bệ khóa nòng và thoi đẩy

d. Nòng súng

38. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng chứa đạn, tiếp đạn khi bắn?

a. Lò xo đẩy đạn

b. Bao đạn

c. Hộp tiếp đạn

d. Hộp đạn

39. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng tiêu diệt địch khi đánh gần (giáp lá cà)?

a. Nòng súng

b. Thân súng

c. Lê

d. Chân súng

40. Ngoài các bộ phận của súng tiểu liên AK, còn có bộ phận nào chứa dụng cụ khác của súng?

a. Vặn vít

b. Lê, chổi lông

c. Ống đựng phụ tùng

d. Búa, kìm

41. Vỏ đạn của súng tiểu liên AK thường được làm bằng gì?

a. Hợp kim nhôm

b. Thép mạ đồng

c. Chì mạ đồng

d. Đồng nguyên chất

42. Bộ phận nào của đạn K56 có tác dụng chứa, bảo vệ thuốc phóng?

a. Đầu đạn

b. Vỏ đạn

c. Thuốc phóng

d. Hạt lửa

43. Hạt lửa của đạn K56 nằm ở vị trí nào của đạn?

a. Trong đầu đạn

b. Đáy đầu đạn

c. Cổ vỏ đạn

d. Đáy vỏ đạn

44. Bước 7 trong tháo súng tiểu liên AK là tháo bộ phận nào?

a. Nắp hộp khóa nòng

b. Bộ phận đẩy về

c. Bệ khóa nòng và khóa nòng

d. Ống dẫn thoi và ốp lót tay trên

45. Một trong các nội dung qui tắc tháo, lắp súng tiểu liên AK là gì?

a. Phải nắm chắc nguyên lý chuyển động của súng

b. Phải nắm chắc cấu tạo của súng

c. Hiểu rõ tính năng kỹ, chiến thuật của súng

d. Nắm vững qui tắc bảo quản, giữ gìn súng

46. Trước khi tháo, lắp súng tiểu liên AK phải thực hiện nghiêm qui tắc nào?

a. Lau chùi súng sạch sẽ

b. Kiểm tra nòng súng và buồng đạn

c. Phải khám súng

d. Kiểm tra hộp tiếp đạn và số lượng đạn

47. Khi tháo súng tiểu liên AK, phải tháo bộ phận nào trước khi tháo ống phụ tùng?

a. Thông nòng

b. Hộp tiếp đạn, kiểm tra súng

c. Ống dẫn thoi và ốp lót tay trên

d. Nắp hộp khóa nòng

48. Sau khi tháo bệ khóa nòng và khóa nòng súng tiểu liên AK sẽ tháo đến bộ phận nào?

a. Hộp tiếp đạn

b. Thông nòng

c. Lê, ốp lót tay

d. Ống dẫn thoi và ốp lót tay trên

49. Sau khi tháo bộ phận đẩy về súng tiểu liên AK sẽ tháo đến bộ phận nào?

a. Hộp tiếp đạn

b. Thông nòng

c. Bệ khóa nòng và khóa nòng

d. Nắp hộp khóa nòng

50. Sau khi tháo thông nòng súng tiểu liên AK sẽ tháo đến bộ phận nào?

a. Hộp tiếp đạn

b. Ống dẫn thoi và ốp lót tay trên

c. Bộ phận đẩy về

d. Nắp hộp khóa nòng

51. Khi lắp súng tiểu liên AK, bộ phận nào phải lắp vào trước?

a. Thông nòng

b. Bộ phận đẩy về

c. Nắp hộp khóa nòng

d. Ống dẫn thoi và ốp lót tay trên

52. Khi lắp súng tiểu liên AK, lắp xong bệ khóa nòng và khóa nòng thì lắp đến bộ phận nào?

a. Hộp tiếp đạn

b. Bộ phận đẩy về

c. Ống phụ tùng

d. Nắp hộp khóa nòng

53. Sau khi lắp xong nắp hộp khóa nòng súng tiểu liên AK, theo thứ tự phải làm động tác gì?

a. Lắp hộp tiếp đạn kiểm tra súng

b. Lắp ống phụ tùng

c. Kiểm tra chuyển động của súng

d. Kiểm tra toàn bộ súng

54. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng liên kết các bộ phận của súng?

a. Hộp khóa nòng

b. Nắp hộp khóa nòng

c. Tay kéo bệ khóa nòng

d. Bệ khóa nòng

55. Bước 1 trong tháo súng tiểu liên AK là tháo bộ phận nào?

a. Thông nòng

b. Phụ tùng

c. Hộp tiếp đạn và kiểm tra súng

d. Nắp hộp khóa nòng

56. Cỡ nòng súng tiểu liên AK là bao nhiêu mm?

a. 7,56mm

b. 7,62mm

c. 76,2mm

d. 7,26mm

57. Bước 1 trong lắp súng tiểu liên AK là lắp bộ phận nào?

a. Nắp hộp khóa nòng

b. Bộ phận đẩy về

c. Bệ khóa nòng và khóa nòng

d. Ống dẫn thoi và ốp lót tay trên

58. Bước cuối cùng trong lắp súng tiểu liên AK là lắp bộ phận nào?

a. Nắp hộp khóa nòng

b. Thông nòng

c. Phụ tùng

d. Hộp tiếp đạn

59. Bộ phận nào trên súng tiểu liên AK có tác dụng lấy thước ngắm trước khi bắn?

a. Đầu ngắm

b. Khe ngắm

c. Cữ thước ngắm

d. Thân thước ngắm

60. Bộ phận nào trên súng tiểu liên AK có tác dụng ngắm bắn khi bắn?

a. Bộ phận ngắm

b. Khe ngắm

c. Cữ thước ngắm

d. Thân thước ngắm

61. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng đẩy đạn vào buồng đạn?

a. Bệ khóa nòng

b. Hộp khóa nòng

c. Tay kéo bệ khóa nòng

d. Khóa nòng

62. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng kéo vỏ đạn ra khỏi buồng đạn khi bắn?

a. Ngoàm giữ đạn

b. Cần định cách bắn

c. Tay kéo bệ khóa nòng

d. Móc đạn của khóa nòng

63. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng hất vỏ đạn ra ngoài khi bắn?

a. Ngoàm giữ đạn

b. Cần định cách bắn

c. Tay kéo bệ khóa nòng

d. Mấu hất vỏ đạn

64. Bộ phận nào súng tiểu liên AK khi bắn có tác dụng đóng, mở khóa nòng, làm cho đạn nổ, kéo vỏ đạn ra khỏi buồng đạn?

a. Bệ khóa nòng và thoi đẩy

b. Khóa nòng

c. Hộp khóa nòng

d. Nòng súng

65. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng làm cho khóa nòng và bộ phận cò chuyển động?

a. Bệ khóa nòng và thoi đẩy

b. Hộp khóa nòng

c. Lò xo đẩy về

d. Bộ phận giảm nẩy

66. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng đẩy bệ khóa nòng, khóa nòng về phía trước và giữ nắp hộp khóa nòng?

a. Nòng súng

b. Bộ phận đẩy về

c. Báng súng và tay cầm

d. Bộ phận cò

67. Bộ phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng dẫn thoi đẩy chuyển động, giữ súng, bảo vệ tay không bị nóng khi bắn?

a. Hộp tiếp đạn

b. Báng súng và tay cầm

c. Bệ khóa nòng và thoi đẩy

d. Ống dẫn thoi và ốp lót tay

68. Phận nào của súng tiểu liên AK có tác dụng giữ búa ở thế giương, làm búa đập vào kim hỏa, khóa an toàn, định cách bắn?

a. Bộ phận đẩy về

b. Bệ khóa nòng và thoi đẩy

c. Bộ phận cò

d. Tay kéo bệ khóa nòng

69. Đầu đạn súng tiểu liên AK (K56) không sơn là

a. Đạn thường

b. Đạn cháy

c. Đạn vạch đường

d. Đạn xuyên cháy

70. Đầu đạn súng tiểu liên AK (K56) sơn màu xanh lá cây là

a. Đạn thường

b. Đạn cháy

c. Đạn vạch đường

d. Đạn xuyên cháy

71. Súng tiểu liên AK khi bắn, bộ phận nào trên có tác dụng làm cho đầu đạn tự xoay trong quá trình vận động?

a. Đầu đạn

b. Nòng súng

c. Vỏ đạn

d. Thân đạn

72. Bộ phận nào súng tiểu liên AK có tác dụng định hướng bay ban đầu cho đầu đạn khi bắn?

a. Đầu đạn

b. Nòng súng

c. Thân súng

d. Thân đạn

73. Bộ phận nào của đạn súng tiểu liên AK có tác dụng sinh ra áp lực cao để đẩy đầu đạn chuyển động khi bắn?

a. Hạt lửa

b. Nòng súng

c. Thuốc phóng

d. Buồng đạn

74. Tại sao đầu đạn của súng tiểu liên AK khi bắn lại tự xoay tròn quanh trục của nó khi chuyển động?

a. Do bị lực hút của Trái Đất

b. Do nòng súng có rãnh xoắn

c. Vì đầu đạn có rãnh xoắn

d. Do cấu tạo của vỏ đạn

75. Thành phần nào của đạn tạo cho đầu đạn có tốc độ đầu nhất định?

a. Hình dáng đầu đạn

b. Chất liệu làm vỏ đạn

c. Hình dáng thân đạn

d. Số lượng thuốc phóng

76. Khi lên đạn, kéo tay kéo bệ khóa nòng của súng tiểu liên AK về sau hết cỡ thì viên đạn thứ nhất nằm ở đâu?

a. Trong hộp tiếp đạn

b. Trước đường tiến của mấu đẩy đạn

c. Trước đường tiến của kim hỏa

d. Trong buồng đạn

77. Khi lên đạn, thả tay kéo bệ khóa nòng của súng tiểu liên AK về trước hết cỡ thì viên đạn thứ nhất nằm ở đâu?

a. Trong hộp tiếp đạn

b. Trước đường tiến của mấu đẩy đạn

c. Trước đường tiến của khóa nòng

d. Trong buồng đạn

78. Bộ phận nào của súng trường CKC có tác dụng làm cho bệ khóa nòng, khóa nòng và bộ phận cò chuyển động?

a. Bệ khóa nòng

b. Hộp khóa nòng

c. Bộ phận đẩy về

d. Bộ phận giảm nẩy

79. Bộ phận nào của súng trường CKC có tác dụng làm cho bệ khóa nòng và khóa nòng chuyển động về phía trước?

a. Bệ khóa nòng

b. Hộp khóa nòng

c. Bộ phận đẩy về

d. Bộ phận giảm nẩy

A. PHẦN LÝ THUYẾT

I. Súng tiểu liên AK

  • Xuất xứ: do Liên Xô sản xuất đầu tiên
  • Tên:Atomat Kalashnicov (súng Kalashnicov tự động)còn gọi là súng AK 47, AK thường hay AK
  • Năm chế tạo:1947
  • Kíchcỡ 7,62 mm.

1. Tác dụng, tính năng chiến đấu

  • Loại: súng tự động nạp đạn
  • Loại đạn: kiểu 1943 do Liên bang Nga hoặc đạn kiểu 1956 do TQ và một số nước sản xuất
  • Tầm bắn ghi trên thước ngắm : 800m, AK cải tiến là 1000m.
  • Tầm bắn hiệu qủa: 400; hỏa lực tập trung: 800 m; bắn máy bay, quân nhảy dù : 500m
  • Tầm bắn thẳng: Mục tiêu cao 0.5m là 350m, mục tiêu cao 1.5m là 525m
  • Tốc độ của đầu đạn: AK:710m/s; AK cải tiến:715m/s
  • Tốc độ bắn chiến đấu: phát một: 40phát/phút, liên thanh: 100phát/phút.
  • Trọng lượng của súng là 3,8kg, AKM : 3,1kg, AKMS : 3,3kg.
  • Hộp tiếp đạn chứa 30 viên nặng 0,5 kg

2. Cấu tạo của súng

3. Cấu tạo đạn K56

4. Sơ lược chuyển động của súng khi bắn

  • Gạtcầnđịnhcách bắn về vị trí bắn, kéo tay khéo BKN về sau, buông ra để lên đạn.
  • Bóp cò, búa đạp vào kim hỏa, kim hỏa chọc vào hạt lửa, đạn nổ đẩy đầu đạn vào nòng súng.
  • Khiđầu đạnqua lỗ tríchkhí thuốc, một phần khí thuốc phụt qua lỗ truyền khí thuốc đập vào mặt thoi đẩy đẩy bệ khóa nòng và khóa nòng lùi,hất vỏ đạn ra ngoài.
  • Khibệ khoá nòng lùi hết cỡ, bộ phậnđẩy về giãn ra đẩybệ khoá nòng vàkhoá nòng tiến, đưaviên đạn tiếp theo vào buồng đạn.

5. Cách lắp và tháo đạn

a. Lắp đạn

b. Tháo đạn

  • Tay trái giữ hộp tiếp đạn, sống hộp tiếp đạn quay sang trái.
  • Tay phải dùng đầu ngón tay cái đẩy đáy vỏ đạn về trước, cứ như vạy cho đến khi hết đạn.

6. Tháo và lắp súng thông thường

a. Quy tắc chung tháo và lắp súng

  • Người tháo, lắp phải nắm vững cấu tạo của súng.
  • Khi tháo phải chọn nơi khô ráo, sạch sẽ. Trước khi tháo phải chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng, phương tiện cần thiết.
  • Trước khi tháo, lắp phải khám súng.
  • Khi tháo, lắp phải dùng đúng phụ tùng, làm đúng động tác, gặp vướng mắc phải nghiên cứu thận trọng, không dùng sức mạnh đập, bẩy làm hỏng súng.

b. Thứ tự động tác tháo và lắp

* Tháo súng:

  • Bước 1: Tháo hộp tiếp đạn và kiểm tra súng
  • Bước 2: Tháo ống phụ tùng
  • Bước 3: Tháo thông nòng.
  • Bước 4: Tháo nắp hộp khóa nòng
  • Bước 5: Tháo bộ phận đẩy về.
  • Bước 6: Tháo bệ khóa nòng và khóa nòng.
  • Bước 7: Tháo ống dẫn thoi và ốp lót tay.

*Lắp súng:

  • Bước 1: Lắp ống dẫn thoi và ốp lót tay trên.
  • Bước 2: Lắp bệ khóa nòng và khóa nòng.
  • Bước 3: Lắp bộ phận đẩy về.
  • Bước 4: Lắp nắp hộp khóa nòng và kiểm tra chuyển động của súng.
  • Bước 5: Lắp thông nòng súng.
  • Bước 6: Lắp ống phụ tùng.
  • Bước 7: Lắp hộp tiếp đạn

II. Súng trường CKC

1. Tác dụng, tính năng chiến đấu

Tác dụng:để tiêu diệt sinh lực địch

Tính năng:chỉ bắn được phát 1 và có lê để đánh gần:

  • Tầm bắn của súng :
    • Tầm bắn ghi trên thước ngắm 1000m.
    • Tầm bắn thẳng (mục tiêu cao 0,5m: 350m, mục tiêu cao 1.5 m :525m)
  • Lực Tầm bắn hiệu quả: 400 m. Hỏa lực tập trung 800, Bắn máy bay và quân nhảy dù trong vòng 500m.
  • Tốc độ của đầu đạn: 735m/s.
  • Tốc độ bắn chiến đấu 35-40 phát /1phút.
  • Khối lượng của súng: 3,75kg. có đủ đạn 3,9 kg.
  • Súng sử dụng đạn kiểu 1943(đạn k56) với các loại đầu đạn khác nhau nhau như : đầu đạn thường, đạn vạch đường đạn xuyên cháy, đạn cháy.
  • Ở cự li 1500m đầu đạn còn đủ sức gây sát thương.

2. Cấu tạo của súng

3. Sơ lược chuyển động của súng khi bắn

  • Mở khoá an toàn, lên đạn, bóp co, búa đập vào kim hỏa, đạn nổ.
  • Khi đầu đạn đi qua khâu truyền khí thuốc, một phần khí thuốc làm thoi đẩy bệ khóa nòng lùi, mở khóa nòng. Khóa nòng lùi kéo theo vỏ đạn hất ra ngoài.
  • Búa ngả về sau, lò xo đẩy về bị ép lại.
  • Khi bệ khóa nòng, khóa nòng lùi hết cỡ, lò xo đẩy về dãn ra làm cho bệ khóa nòng, khóa nòng tiến, đẩy viên đạn tiếp theo vào buồng đạn, đóng khóa nòng, búa ở thế giương, súng ở tư thế sẵn sàng bắn

4. Cách lắp và tháo đạn

a. Lắp đạn

Tay trái cầm kẹp đạn, tay phải cầm viên đạn đặt viên đạn vào kẹp đạn sao cho gờ đáy vỏ đạn khớp gờ 2 thành kẹp. Sau đó lắp kẹp đạn vào súng

b. Tháo đạn:

Tay trái cầm kẹp đạn, tay phải lấy từng viên đạn ra khỏi kẹp đạn.

5. Tháo và lắp súng thông thường

a. Quy tắc chung tháp và lắp súng ( tương tự như súng AK)

b. Thứ tự động tác tháo và lắp súng

* Tháo súng:

  • Bước 1: Mở hộp tiếp đạn và kiểm tra súng.
  • Bước 2: Tháo ống phụ tùng.
  • Bước 3: Tháo thông nòng.
  • Bước 4 Tháo nắp hộp khóa nòng.
  • Bước 5: Tháo bộ phận đẩy về.
  • Bước 6: Tháo bệ khóa nòng và khóa nòng.
  • Bước 7: Tháo ốp lót tay và ống dẫn thoi.

* Lắp súng:

  • Bước 1: Lắp ống dẫn thoi và ốp lót tay trên.
  • Bước 2: Lắp bệ khóa nòng và khóa nòng.
  • Bước 3: Lắp bộ phận đẩy về.
  • Bước 4: Lắp nắp hộp khóa nòng và kiểm tra chuyển động của súng.
  • Bước 5: Lắp thông nòng.
  • Bước 6: Lắp ống phụ tùng.

III. Quy tắc sử dụng và bảo quản súng

  • Quy tắc sử dụng súng, đạn.
  • Quy tắc lau chùi bảo quản súng.

Từ khóa » Súng Trường Ckc Khi Bắn Hết đạn Thì