Tốc độ Kết Nối - đổi 1 Mbps Sang MB/s

vật lý toán học máy tính 1 Mbps = 0.125 MB/snhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi bps B/s kbps kibps kB/s kiB/s Mbps Mibps MB/s MiB/s Gbps Gibps GB/s GiB/s Tbps Tibps TB/s TiB/s Pbps Pibps PB/s PiB/s = bps B/s kbps kibps kB/s kiB/s Mbps Mibps MB/s MiB/s Gbps Gibps GB/s GiB/s Tbps Tibps TB/s TiB/s Pbps Pibps PB/s PiB/s đổi Bảng chuyển đổi: Mbps sang MB/s
1 Mbps = 0.125 MB/s
2 Mbps = 0.25 MB/s
3 Mbps = 0.375 MB/s
4 Mbps = 0.5 MB/s
5 Mbps = 0.625 MB/s
6 Mbps = 0.75 MB/s
7 Mbps = 0.875 MB/s
8 Mbps = 1 MB/s
9 Mbps = 1.125 MB/s
10 Mbps = 1.25 MB/s
15 Mbps = 1.875 MB/s
50 Mbps = 6.25 MB/s
100 Mbps = 12.5 MB/s
500 Mbps = 62.5 MB/s
1000 Mbps = 125 MB/s
5000 Mbps = 625 MB/s
10000 Mbps = 1250 MB/s

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Mbps Sang Mb/s