Tốc độ Kết Nối - đổi KB/s Sang Bps, B/s, Kbps, Kibps, KiB/s, Mbps ...

vật lý toán học máy tính Bảng chuyển đổi:
1 kB/s = 8000 bps
1 kB/s = 1000 B/s
1 kB/s = 8 kbps
1 kB/s = 7.813 kibps
1 kB/s = 0.977 kiB/s
1 kB/s = 0.008 Mbps
1 kB/s = 0.00763 Mibps
1 kB/s = 0.001 MB/s
1 kB/s = 0.000954 MiB/s
1 kB/s = 0.000008 Gbps
1 kB/s = 0.00000745 Gibps
1 kB/s = 0.000001 GB/s
1 kB/s = 0.000000931 GiB/s
1 kB/s = 0.000000008 Tbps
1 kB/s = 0.00000000728 Tibps
1 kB/s = 0.000000001 TB/s
1 kB/s = 0.000000000909 TiB/s
1 kB/s = 0.000000000008 Pbps
1 kB/s = 0.00000000000711 Pibps
1 kB/s = 0.000000000001 PB/s
1 kB/s = 0.000000000000888 PiB/s
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi bps B/s kbps kibps kB/s kiB/s Mbps Mibps MB/s MiB/s Gbps Gibps GB/s GiB/s Tbps Tibps TB/s TiB/s Pbps Pibps PB/s PiB/s = bps B/s kbps kibps kB/s kiB/s Mbps Mibps MB/s MiB/s Gbps Gibps GB/s GiB/s Tbps Tibps TB/s TiB/s Pbps Pibps PB/s PiB/s đổi

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Kbps Sang Kb/s