Tóc Giả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tóc giả" thành Tiếng Anh
toupee, wig là các bản dịch hàng đầu của "tóc giả" thành Tiếng Anh.
tóc giả + Thêm bản dịch Thêm tóc giảTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
toupee
nounThế bạn nghĩ gì về việc đội tóc giả và mang bím tóc giả ?
What 's your opinion about toupees and wigs ?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tóc giả " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Tóc giả + Thêm bản dịch Thêm Tóc giảTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
wig
verb nounhead covering mimicking hair
Thế bạn nghĩ gì về việc đội tóc giả và mang bím tóc giả ?
What 's your opinion about toupees and wigs ?
wikidata
Bản dịch "tóc giả" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tóc Giả Nghĩa Tiếng Anh
-
Tóc Giả Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Chính Xác Của "tóc ... - WINGVN
-
BỘ TÓC GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'tóc Giả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tóc Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tóc Giả In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Tóc Giả | Vietnamese Translation
-
Wig | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Tóc Giả: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Scratch-wig Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 19 Cái Cài Tóc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Tại Sao Thẩm Phán Và Luật Sư Nước Ngoài đội Tóc Giả?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiệm Làm Tóc (phần 1) - Leerit
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc
-
Front - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Periwig, Từ Periwig Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
LỌN TÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex