29 thg 6, 2021 · Nói về tóc giả tiếng Anh, từ đơn giản nhất mà bạn có thể sử dụng là danh từ ghép trong tiếng Anh là: Artificial Hair. Đây là từ ghép của ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tóc giả thành Tiếng Anh là: toupee, wig (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có tóc giả chứa ít nhất 145 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Những lọn tóc giả chất lượng tốt lúc nào cũng mang lại cảm giác thoải mái . Good quality wigs are more comfortable than ever . EVBNews. Ngoại trừ bộ tóc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tóc giả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tóc giả [tóc giả] - artificial hair; wig.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · tóc · tóc tơ · tóc xù · tóc bạc · tóc bờm · tóc giả · tóc gáy · tóc hoe ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bộ tóc giả" trong tiếng Anh ; tóc danh từ · hair ; giả tính từ · false · fake ; bộ danh từ · gang · staff · department · set · ministry ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ tóc giả' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "tóc giả" nói thế nào trong tiếng anh? ... Tóc giả dịch là: artificial hair; wig. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tôi hứa bộ tóc giả nàysẽ biến anh từ xấu xí. · I promise that this wig will transform you from ugly to irresistible.
Xem chi tiết »
'tóc giả' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
Một số người đội bộ tóc giả để che giấu thực tế rằng đầu họ là hói, tóc giả có thể được sử dụng như một giải pháp thay thế ít xâm nhập và ít tốn kém với các ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2021 · Dùng wig như thế nào? Tiếng Anh. A: OMG, her latest single hit the global chart! B: Wig!!! Tiếng Việt. A: Trời ơi ...
Xem chi tiết »
tóc giả trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tóc giả (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ...
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1) ... tóc giả. hairdo. /ˈherduː/. kiểu tóc. hairdryer ... Chọn nghĩa của từ được phát âm: bia mộ. vạc (để nấu).
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về những phụ kiện thường dùng - VnExpress Tác giả: vnexpress.net Ngày đăng: 18/5/2021 Đánh giá: 5 ⭐ ( 32633 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
Các thị trấn ốc đảo là điểm hẹn của các gia tộc Bedouin xa xôi. Oasis towns provide a meeting point for far - flung Bedouin clans. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả - stubble beard /ˈstʌbl bɪrd/: râu lởm chởm...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · wig ý nghĩa, định nghĩa, wig là gì: 1. a covering of artificial hair worn on the head to ... Ý nghĩa của wig trong tiếng Anh ... bộ tóc giả…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Tóc Giả Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc giả tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu