Tóc Nâu: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: tóc nâu
Ngăm đen đề cập đến những người có mái tóc nâu sẫm, thường được coi là màu tóc cổ điển và vượt thời gian. Chúng thường gắn liền với những đặc điểm như sự tinh tế, bí ẩn và sang trọng. Ngăm đen có thể có nhiều sắc thái khác nhau từ nâu nhạt đến gần như đen, ...Read more
Definition, Meaning: brunettes
Brunettes refer to individuals with dark brown hair, often seen as a classic and timeless hair color. They are commonly associated with characteristics like sophistication, mystery, and elegance. Brunettes can vary in shades from light brown to almost black, ... Read more
Pronunciation: tóc nâu
tóc nâuPronunciation: brunettes
brunettesPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images tóc nâu
Translation into other languages
- azAzerbaijani Qəhvəyi Saç
- beBelarusian брунэткі
- fyFrisian brúnhier
- guGujarati ભુરો વાળ
- kkKazakh брюнеткалар
- laLatin Brown capillus
- msMalay rambut perang
- ptPortuguese cabelo castanho
- ruRussian коричневые волосы
- suSudan rambut kastanye
- teTelugu బ్రూనెట్లను
- thThai ผมสีน้ำตาล
Phrase analysis: tóc nâu
- tóc – hair, lock, coma, haired
- nâu – cook
Synonyms: tóc nâu
Synonyms: brunettes
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed thuyết giáo- 1minisite
- 2preach
- 3summited
- 4stableboys
- 5simpliciter
Examples: tóc nâu | |
---|---|
Connie là một cô gái tóc nâu ăn mặc lịch sự trong chiếc áo sơ mi cao cổ rộng rãi, quần rộng rãi và thoải mái, và đôi giày chạy bộ hợp lý. | Connie is a brunette who dresses conservatively in a loose turtleneck shirt, loose and comfortable pants, and sensible running shoes. |
Cơ thể của Berrios-Beguerisse khỏa thân và có các vết ghép ở cả cổ tay và chân, và băng keo màu nâu dính trên tóc. | Berrios-Beguerisse's body was naked and had ligature marks on both wrists and legs, and brown tape stuck to her hair. |
Ở tuổi 16, Clairmont là một cô gái tóc nâu sôi nổi với giọng hát hay và khao khát được công nhận. | At 16, Clairmont was a lively brunette with a good singing voice and a hunger for recognition. |
Một Green Lantern da đỏ với mái tóc nâu. | A red-skinned Green Lantern with brunette hair. |
trong tập đầu tiên của bộ phim truyền hình, một poster phân biệt chủng tộc với Dollar Bill trên đó đã được nhìn thấy tại một trong những nơi ẩn náu của Seventh Kavalry. | In the first episode of the TV series, a racist poster with Dollar Bill on it was seen in one of the hideouts of the Seventh Kavalry. |
Chính xác là cùng một mái tóc nâu đỏ và đôi mắt màu nâu lục nhạt, cằm săn chắc và gò má cao và nụ cười dịu dàng. | Precisely the same red-brown hair and hazel eyes and firm chin and high cheekbones and soft smile. |
Wow, đối đầu với tôi, không có huy chương vàng và tóc nâu. | Wow, going up against me, with no gold medals and brown hair. |
Nhưng cô ấy đang mặc áo hai dây, và mái tóc nhuộm màu nâu vàng khiến cô ấy càng cao hơn. | But she was wearing double-spikes, and her piled confection of auburn hair made her even taller. |
Clemence, 31 tuổi, tóc nâu, mắt xanh, 170 cm, mảnh khảnh, dịch tiểu thuyết châu Á. | Clemence, 31 years old, brown hair, blue eyes, 170 cm, slim, translates Asian novels. |
Cô ấy đội một chiếc mũ thủy thủ màu nâu đã bạc màu và bên dưới chiếc mũ, kéo dài xuống lưng là hai bím tóc rất dày và có màu đỏ. | She wore a faded brown sailor hat and beneath the hat, extending down her back, were two braids of very thick, decidedly red hair. |
Từ khóa » Tóc Nâu In English
-
Tóc Nâu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TÓC NÂU VÀ MẮT XANH In English Translation - Tr-ex
-
NÂU NGẮN In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Của Tóc - Leerit
-
Meaning Of 'nâu' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Mái Tóc Nâu Vàng - In Different Languages
-
MÀU HẠT DẺ - Translation In English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Vietnamese Mũi-Nâu - In English Language - Contextual Dictionary
-
Màu Nâu In English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nâu - Translation To English