His (iconic) haircut is that of a mullet, in a clean-cut, lightly gelled variation on the classic hairstyle. more_vert.
Xem chi tiết »
His (iconic) haircut is that of a mullet, in a clean-cut, lightly gelled variation on the classic hairstyle. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tóc tịnh tiến thành: hair, lock, crop . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tóc ít nhất 203 lần. tóc.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tóc. hair. (có ) tóc đen/dài/quăn to have black/long/curly hair. ngắm một cô gái tóc ngắn to contemplate a girl with short hair/a ...
Xem chi tiết »
TOC ý nghĩa, định nghĩa, TOC là gì: abbreviation for theory of constraints. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Tóc tiếng Anh là gì ... Nói tới tóc, người ta nghĩ ngay tới “hair”. Nhưng không chỉ “tóc”, các loại “lông” khác trên cơ thể người hầu hết được gọi ...
Xem chi tiết »
SỢI TÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hair · tóclông ; hairspring · dây tóc ; hairs · tóclông ; hairline. chân tócđường chân tóc ...
Xem chi tiết »
MỌC TÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hair growth · tăng trưởng tócsự phát triển của tóc ; grow hair. mọc tóctăng trưởng tóc ; hair regrowth · mọc lại ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2017 · Cùng xem cách gọi của từng kiểu tóc bằng tiếng Anh là gì nhé. goi-ten-cac-kieu-toc-bang-tieng-anh. Các kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · Kiểu đầu cua, đầu hói, tóc dài tóc ngắn… · hoc-tu-vung-tieng-anh-qua-cac-kieu- · - Crew cut: Kiểu đầu cua (thường cho nam) · - Bald head: Đầu hói.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · a. Các kiểu tóc ; ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa ; pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc bím ; bunches /bʌntʃ/: tóc cột hai sừng ; bun /bʌn/: tóc búi.
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc ; Chignon: Tóc búi thấp ; Ponytail: Tóc đuôi ngựa ; Pigtail: Tóc bím ; Bunches: Tóc cột hai sừng ; Bun: Tóc búi.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Duỗi tóc tiếng Anh là straighten hair, phiên âm là ˈstreɪ.tᵊnˈhɛr. Duỗi tóc là phương pháp kết hợp nhiệt độ và thuốc duỗi làm cho tóc vào ...
Xem chi tiết »
— TỪ VỰNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỀ TÓC VÀ KIỂU TÓC– · 1. Bald head /bɑːld.hed/: Hói đầu · 2. Beard /bɪrd/: Râu · 3. Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ. · 4. Cornrows /ˈkɔːrn.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả - stubble beard /ˈstʌbl bɪrd/: râu lởm chởm...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tóc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu