Tóc Trái đào Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tóc trái đào
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tóc trái đào tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tóc trái đào trong tiếng Trung và cách phát âm tóc trái đào tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tóc trái đào tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tóc trái đào tiếng Trung tóc trái đào (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tóc trái đào tiếng Trung 髦 《古代称幼儿垂在前额的短头发。》丱 《形容儿童束发成两角的样子。》刘海儿 《妇女或儿童垂在前额的整齐的短发。》书垂髫 《小孩子头发扎起来下垂着, 指幼年。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
髦 《古代称幼儿垂在前额的短头发。》丱 《形容儿童束发成两角的样子。》刘海儿 《妇女或儿童垂在前额的整齐的短发。》书垂髫 《小孩子头发扎起来下垂着, 指幼年。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tóc trái đào hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xấu đẹp tiếng Trung là gì?
  • khăn trải bàn viền ren tiếng Trung là gì?
  • chiến luỹ tiếng Trung là gì?
  • đẹp đẽ tiếng Trung là gì?
  • viêm thanh quản tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tóc trái đào trong tiếng Trung

髦 《古代称幼儿垂在前额的短头发。》丱 《形容儿童束发成两角的样子。》刘海儿 《妇女或儿童垂在前额的整齐的短发。》书垂髫 《小孩子头发扎起来下垂着, 指幼年。》

Đây là cách dùng tóc trái đào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tóc trái đào tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 髦 《古代称幼儿垂在前额的短头发。》丱 《形容儿童束发成两角的样子。》刘海儿 《妇女或儿童垂在前额的整齐的短发。》书垂髫 《小孩子头发扎起来下垂着, 指幼年。》

Từ điển Việt Trung

  • thủ tục nhận phòng check in tiếng Trung là gì?
  • lactogen tiếng Trung là gì?
  • càng cơi tiếng Trung là gì?
  • vải bạt vải bố tiếng Trung là gì?
  • tằm nuôi tiếng Trung là gì?
  • tham khảo thêm tiếng Trung là gì?
  • máy hút bùn tiếng Trung là gì?
  • biệt điện tiếng Trung là gì?
  • chứng khoán hợp pháp tiếng Trung là gì?
  • để lòng tiếng Trung là gì?
  • hóa đơn tiếng Trung là gì?
  • mồ hòn tiếng Trung là gì?
  • không liệu sức mình tiếng Trung là gì?
  • ngỗng sư tử tiếng Trung là gì?
  • nhập hàng tiếng Trung là gì?
  • góc nhìn tiếng Trung là gì?
  • máy cán bông tiếng Trung là gì?
  • giò lụa tiếng Trung là gì?
  • kim đầu tròn tiếng Trung là gì?
  • được kiện tiếng Trung là gì?
  • bin đinh tiếng Trung là gì?
  • đỉnh chung tiếng Trung là gì?
  • bộ đồ ăn tiếng Trung là gì?
  • ước khoảng tiếng Trung là gì?
  • nhận ca tiếng Trung là gì?
  • hoa ngọc lan tiếng Trung là gì?
  • giá sách tiếng Trung là gì?
  • nước ca cao tiếng Trung là gì?
  • làm gì chắc nấy tiếng Trung là gì?
  • đụn rạ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tóc Trái đào Có ý Nghĩa Gì