"tộc trưởng" in English ; tộc trưởng {noun} · volume_up · chieftain · patriarch ; thuộc tộc trưởng {adj.} · volume_up · patriarchal.
Xem chi tiết »
Check 'tộc trưởng' translations into English. Look through examples of tộc trưởng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tộc trưởng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "tộc trưởng" trong tiếng Anh. trưởng tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỘC TRƯỞNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỘC TRƯỞNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
tộc trưởng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tộc trưởng. English. patriarch. TộC TRưởNG IN MORE LANGUAGES. khmer. លោកអយ្យក.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tộc trưởng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
tộc trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tộc trưởng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tộc trưởng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
chief ; lords ; sheik ; sheikh ; sherif ; the chief ; the leader ; the lords ; the sheikh ; tribe leaders ;. English Word Index:
Xem chi tiết »
What does Tộc trưởng mean in English? If you want to learn Tộc trưởng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
tộc trưởng = danh từ patriarch; headman.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · gia trưởng; tộc trưởng. He was the patriarch of a noble Spanish family. ○. especially in the Eastern Orthodox Church, a high-ranking bishop.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "tộc trưởng" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Translation of «tộc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tộc» in context: ... Tộc trưởng Ingstad.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tù trưởng" into English. Human translations with examples: chief, obtuse, prison, a chief?, chieftain, chief jacob, okay, chief, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tộc Trưởng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tộc trưởng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu