뒷머리: tóc ở phía đằng sau. 옆머리: tóc ở phía bên cạnh. 머리를 다듬다: cắt tỉa. 파마하다: làm xoăn. 웨이브: uốn tóc. 염색하다: nhuộm tóc.
Xem chi tiết »
Từ vựng về làm tóc trong tiếng Hàn · 곱슬머리: Tóc xoăn · 대머니: Đầu hói · 미용사: Thợ cắt tóc · 생머리: Tóc thẳng · Từ vựng về làm tóc trong tiếng Hàn 스포츠머리: ...
Xem chi tiết »
이발 cắt tóc · 기초화장 phấn lót trang điểm · 마스카라 thuốc chải lông mi · 인조 속눈썹 lông mi giả · 팩(미안용) phấn thoa mặt · 향수 dầu thơm · 귀후비개 cái lấy ráy ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2016 · 1. 단발머리 : tóc ngắn · 2. 긴머리 : tóc dài · 3. 생머리: tóc dài tự ..nhiên · 4. 뒷머리: tóc ở phía đằng sau · 5. 옆머리: tóc ở phía bên cạnh · 6.
Xem chi tiết »
스트레이트하다 ép thẳng. 셋팅하다 làm xoăn bằng máy. 염색하다 nhuộn tóc · 무스를 바르다 bôi gel. 드라이하다 sấy khô. 단발하다 tóc ngắn · 긴 생머리 tóc dài. 파마 ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Salon ... 이발 (ibal): Cắt tóc. 귀후비개 (guihubigae): Cây lấy ráy tai. 손톱깎이 (sontobggaggi): Đồ cắt móng tay. 손톱 다듬는 ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2018 · Thợ cắt tóc :염색한 퍼머 머리가 유행이에요. Kiểu tóc nhuộm và uốn xoăn đang thịnh hành. Mary :그럼. 퍼머를 해주세요.
Xem chi tiết »
tóc xoăn: 곱슬 머리, 곱슬털,. Đây là cách dùng tóc xoăn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Ở tiệm cắt tóc” · 기초화장 – phấn lót trang điểm · 마스카라 – thuốc chải lông mi · 인조 속눈썹 – lông mi giả · (미안용) 팩 – phấn thoa ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2015 · Từ vựng chuyên về làm tóc 자르다 cắt tóc 다듬다 tỉa tóc 파마하다 làm xoăn 스트레이트하다 ép thẳng 셋팅하다 làm xoăn bằng máy 염색하다 nhuộn ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2015 · Trang chủ » Tin tức » Tiếng Hàn Nhập Môn » Từ Vựng · 단발머리 : tóc ngắn · 긴머리 : tóc dài · 생머리: tóc dài tự ..nhiên · 뒷머리: tóc ở phía đằng ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2016 · Series tự học tiếng Hàn Quốc từ cơ bản tới nâng cao, gửi tới các bạn chủ đề từ mới: Từ vựng tiếng hàn "từ dùng ở salon tóc" tu vung co phien ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Tóc trong tiếng Hàn là 머리카락 (meolikalag). ... Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tóc: ... 곱슬머리 (gobseulmeoli): Tóc xoăn.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · 턱 절단 (teog jeoldan): Gọt cằm. 가게 (gage): Salon. 곱슬 머리 (gobseul meoli): Uốn tóc xoăn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tóc Xoăn Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc xoăn tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu