Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Tiệm cắt tóc - Con Đường Hoa Ngữ chineserd.vn › Tin tức
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu ...
Xem chi tiết »
97, tóc mảnh, tóc mềm, Xì fa ; 98, tóc quăn trước trán, Qián'é juǎnFā ; 99, tóc thề, Chuí fā ; 100, tóc thưa, Xīshū de tóuFā ; 101, tóc xoăn, Quán Fā ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về hiệu cắt tóc ; 14. Uốn tóc nguội (không dùng điện), 冷烫, lěngtàng ; 15. Sấy tóc ướt, 水烫, shuǐ tàng.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Tiếng Trung chủ đề cắt tóc · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu quay của hiệu ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung khi cắt tóc · 1.美发厅 /Měifàtīng/ Hiệu cắt tóc làm đầu · 2.理发店 /Lǐfǎdiàn/: Hiệu cắt tóc · 3.修面人 /Xiūmiànrén/ thợ cạo · 4.理发业 /Lǐfàyè/ ...
Xem chi tiết »
1. 一束头发 /Yī shù tóufà/ Một lọn tóc · 2. 中分缝 /Zhōngfēnfèng/ rẽ ngôi giữa · 3. 乌亮的头发 /Wūliàng de tóufà/ tóc đen nhánh · 4. 使)剪成刘海式(Shǐ) /jiǎnchéng ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · Vì vậy từ vựng về Cắt tóc trong Tiếng Trung khá là quan trọng khi các em ở Trung ... 49, Kiểu tóc xoăn cao, Gāo juǎn shì Fāxíng, 高卷式发型.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hiệu cắt tóc" · 1.修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu · 2.发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc · 3.顶髻 Dǐngjì búi tóc trên ...
Xem chi tiết »
tóc xoăn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tóc xoăn Tiếng Trung (có phát âm) là: 鬈发quán fǎ.
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2016 · HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐIỂM TIỆM CẮT TÓC ( Học tiếng Trung với Chuyên tiếng Trung Hoài Phương ... 8 ;卷发 === JUǍNFǍ === TÓC XOĂN TÓC UỐC
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2016 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC · 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理发店 · 2 bàn chải cạo râu Xiū miàn shuā 修面刷 · 3 bàn chải phủi tóc Fā shuā 发 ...
Xem chi tiết »
tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc Tiếng Trung (có phát âm) là: 螺旋式卷发luóxuán shì juǎnfǎ.
Xem chi tiết »
56, Một lọn tóc, 一束头发 ; 57, Nghề cắt tóc, 理发业 ; 58, Người tóc xoăn, 头发鬈曲的人 ; 59, Nhà tạo mẫu tóc, 发式师 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tóc Xoăn Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc xoăn tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu