"toé" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toé Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Từ điển Tiếng Việt"toé" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
toé
nđg.1. Bắn vung ra, văng mạnh ra khắp phía. Nước toé ra, ướt hết người. Cuốc chạm vào đá làm toé lửa. 2. Tản nhanh ra nhiều phía do hốt hoảng. Đàn chim bay toé lên. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Toé Là Gì
-
Toé Là Gì, Nghĩa Của Từ Toé | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Toe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ma Toé Là Gì? Ma Toé đáng Sợ Nhất Vì Lí Do Này!
-
Ma Toé Là Gì? Ma Toé đáng Sợ Nhất Vì Lí Do Này! - Wowhay
-
'toé' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'toé' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Toé Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ma Toé Là Gì? Ma Toé đáng Sợ Nhất Vì Lí Do Này!
-
Ma Toé Là Gì? Ma Toé đáng Sợ Nhất Vì Lí Do Này! - WEBNHACAI
-
Ma Toé Là Gì? Ma Toé đáng Sợ Nhất Vì Lí Do Này! - Bloggiaidap
-
Tung Toé Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Toé Là Gì, Toé Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Tung Toé - Wiktionary Tiếng Việt