TOÉ LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TOÉ LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch toéDịch không tìm thấylửafireflametrainfierymissile

Ví dụ về việc sử dụng Toé lửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mọi thứ quanh tôi tối tăm, toé lửa.The room was dark around me, the fire dead.Và Trung Quốc nhằm mắt làm ngơ, mặc dù tức toé lửa, khi Mỹ bán vũ khí cho Đài Loan- việc mà năm 1982 Mỹ đã nói sẽ đi dần đến chấm dứt, nhưng vẫn tiếp dục cho đến ngày nay.And China looks the other way, albeit with some fulmination, when America sells arms to Taiwan- a traffic which, in 1982, America said it would phase out, but continues to this day.Nàng có thể nhìnthấy sự thật trong ánh mắt toé lửa của anh.She could see the truth in his flaring eyes.MỗI cú đánh về tinh thần và thể xác lên linh hồn chúng ta,như thể làm toé lửa từ đó, và từ đó quyền năng và kiến thức được khám phá, là Karma, từ này được dùng vớI nghĩa rộng nhất của nó.Every mental and physical blow that is given to the soul-by which,as it were, fire is struck from it, and by which its own power and knowledge are discovered is karma, this word being used in its widest sense.Giáo sư McGonagall quay lại với Harry, cánh mùi phập phồng,mắt toé lửa.Professor McGonagall turned back to Harry, her thin nostrils flared,her eyes burning.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngọn lửa nến Sử dụng với động từphóng tên lửathử tên lửađánh lửatên lửa hạt nhân bắt lửalửa cháy núi lửa phun trào bắn tên lửatên lửa đẩy đốt lửaHơnSử dụng với danh từtên lửangọn lửaxe lửanúi lửatường lửalửa trại tàu lửatrạm xe lửabức tường lửatro núi lửaHơnMỗI cú đánh về tinh thần và thể xác lên linh hồn chúng ta,như thể làm toé lửa từ đó, và từ đó quyền năng và kiến thức được khám phá, là Karma, từ này được dùng vớI nghĩa rộng nhất của nó.Every mental and physical blow that is given to the soul, by which,as it were, fire is struck from it, and by which its own power and knowledge are discovered, is karma, using the word in its widest sense.Một thứ mà chúng ta có thể thử thách chính mình, để thấy rõ tại sao khi có sự va chạm của giác quan xuất hiện thì các nhiễm ô toé lửa nhanh chóng quá.Something by which we can test ourselves, to see why defilements flare up so quickly when sensory contact takes place. Kết quả: 7, Thời gian: 0.014

Từng chữ dịch

toéđộng từblazinglửadanh từfireflametrainmissilelửatính từfiery

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh toé lửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tóe Lửa Là Gì