Toe Toét - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| twɛ˧˧ twɛt˧˥ | twɛ˧˥ twɛ̰k˩˧ | twɛ˧˧ twɛk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| twɛ˧˥ twɛt˩˩ | twɛ˧˥˧ twɛ̰t˩˧ | ||
Tính từ
toe toét
- Nói miệng loe rộng khi cười. Cười toe toét.
- Dây loang ra, trông bẩn mắt. Mực dây toe toét ra vở.
Động từ
toe toét
- Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn. Toe toét cả ngày.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “toe toét”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Toét Miệng
-
Nghĩa Của Từ Toét - Từ điển Việt
-
Chốc Mép: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Chốc Mép (lở Mép) Là Gì? Bị Lở Mép Miệng Phải Làm Sao? - Hello Bacsi
-
Cười Toét Miệng - Must Watch New Funny Comedy Videos 2019
-
Toét Miệng Cười Nghĩa Là Gì?
-
Xem Là Cười Toét Miệng - TV360
-
NHẪN Miệng Cá Mập Cười Toe Toét Hở Cổ Điển Nguyên Tác ...
-
Đầu Lợn Rừng Nhồi Bông Với Cái Miệng Cười Toe Toét ... - IStock
-
Từ điển Việt Trung "cười Toét Miệng" - Là Gì?
-
'cười Toét Miệng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
AloBacsi - Em Bé Toét Miệng Cười Với Bố Khi Vừa Chào đời | Facebook
-
Viêm Lợi Loét Hoại Tử Cấp (ANUG) - Rối Loạn Nha Khoa - MSD Manuals
-
Toét Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam