toes. toe /tou/. danh từ. ngón chân. big toe: ngón chân cái; little toe: ngón chân út; from top to toe: từ đầu đến chân. mũi (giày, dép, ủng). chân (tường).
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Ten little fingers, ten little toes, and with these new digits our family grows. … and … are delighted to announce the birth of…
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. toe. /tou/. * danh từ. ngón chân. big toe: ngón chân cái. little toe: ngón chân út. from top to toe: từ đầu đến chân. mũi (giày, dép, ủng).
Xem chi tiết »
toe ý nghĩa, định nghĩa, toe là gì: 1. any of the five separate parts at the end of the foot: 2. the part of a sock, shoe, or other…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Mũi (giày, dép, ủng). Chân (tường). Phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn. Thành ngữSửa đổi.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toes tiếng Anh nghĩa là gì. toe /tou/ * danh từ - ngón chân =big toe+ ngón chân cái =little toe+ ngón ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "toe" thành Tiếng Việt: ngón chân, chân, mũi. Câu ví dụ: I have a pain in my little toe.↔ Tôi có một vết thương ở ngón chân út.
Xem chi tiết »
toe /tou/ nghĩa là: ngón chân, mũi (giày, dép, ủng)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ toe, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ toes tiếng Anh · Từ điển Anh Việt · Thuật ngữ liên quan tới toes · Tóm lại nội dung ý nghĩa của toes trong tiếng Anh · Cùng học tiếng Anh · Từ ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2020 · Website anh viet song ngữ, tin tức song ngữ anh việt, học tiếng anh ... On someone's toes nghĩa là ai đó phải đứng, không thể ngồi hay nằm.
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2010 · Ta hãy xem bà ấy làm gì để sửa đổi tình trạng này. ... TRANG: STEP ON ONE'S TOES có một từ mới là TOE có nghĩa là ngón chân.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 20 thg 3, 2022 · Vậy nên, trong tiếng Anh Mỹ, thành ngữ to tiptoe around something nghĩa là cố tránh một vấn đề, hoặc nói tới điều gì đó một cách gián tiếp.
Xem chi tiết »
My toes are frozen because the weather is too cold today. · The elderly often felt the toe joint pain is usually the result of the pain when walking, suddenly ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2012 · Cụm từ trong ngày: Học cụm từ với nghĩa "dậm chân tại chỗ" và phân biệt cụm từ này với "Tread on someone's toe" trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Toes Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toes nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu