Tôi 28 Tuổi In English With Contextual Examples
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi 28 tuổi
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
28 tuỔi
English
28
Last Update: 2019-06-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
28 tuổi.
English
28 years old.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hắn 28 tuổi.
English
he's twenty eight years old.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đừng quên là tôi đã 28 tuổi.
English
don't forget that i'm 28 years old.
Last Update: 2010-04-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi 28 tuổi và tôi... tự do.
English
i'm 28 years old. and i am... free.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
con 28 tuổi rồi.
English
i'm twenty-eight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- cô ấy 28 tuổi.
English
- she was 28.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi có một đứa con trai 28 tuổi, jeanie.
English
i got a 28-year-old son, jeannie.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lúc đó anh ấy 28 tuổi.
English
he was 28.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
aaron brown, 28 tuổi.
English
aaron brown, 28 years old.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trông chúng tôi không giống người trên 28 tuổi chút nào.
English
i know, we don't look a day over 28. you're too kind.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nạn nhân tên dora kelly lange, 28 tuổi...
English
deceased's name is dora kelly lange, 28...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tay đua 28 tuổi nói về giải đua năm ngoái:
English
the 28-year-old said of last year's race:
Last Update: 2015-01-26 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
mình trông vẫn không khác gì với hồi 28 tuổi.
English
i don't look different than i did when i was 28.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi là một chàng trai 28 tuổi gàn dở cho đến khi tôi dùng một viên thuốc tên nzt.
English
i was your average 28-year-old screwup until i took a pill called nzt.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lúc đó mẹ em vừa đủ 28 tuổi... bằng tuổi em bây giờ.
English
she had just turned 28... my age now.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
và nhưng, cậu ấy thể hiện là một người 28 tuổi khoẻ mạnh.
English
and yet, he presents as a perfectly healthy 28-year-old.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh frank conners, một người đàn ông 28 tuổi và... brenda...
English
you're frank conners, and you're 28 years old and... (whispering):
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- phải, mình biết, mình lúc 20 tuổi sẽ đấm mình lúc 28 tuổi vào mặt.
English
- that's awesome.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- cô ấy đã 28 tuổi, đã mất bốn năm vào tên đó, thật là tệ hại.
English
she's 28 years old. she put like four years into the guy already. it's terrible.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,280,460,510 human contributions
Users are now asking for help:
10 sentences of cow in kannada language (Hindi>Kannada)there's my boy (English>Hindi)closing head handling motor (English>German)kung kaya ko bakit hindi (Tagalog>English)consecutivo (Italian>Greek)τα ωραία νυχια (Greek>Italian)not well oriented (English>Tagalog)kekasih bayangan (Indonesian>English)tabbed (English>Polish)opstel oor die dag toe my oupa siek gewort het (Afrikaans>English)movie za x za wazungu za kutombana (Swedish>English)at parang di kita kaibigan (Tagalog>English)tugunan (Tagalog>English)khana khaya kya apne (Hindi>Nepali)unclog pores meaning in kannada (English>Kannada)ahmad menang dalam lompat jauh (Malay>Arabic)sa maikling panahon na nikilala kita (Tagalog>English)pa (Danish>Hungarian)elle vont au café (French>English)si ritorna a casa (Italian>Spanish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tôi 28 Tuổi Tiếng Anh
-
TUỔI , TÔI VẪN CÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi 28 Tuổi Dịch
-
Năm Nay Tôi 28 Tuổi Dịch
-
Năm Nay Tôi 28 Tuổi In English With Contextual Examples
-
28 Tuổi Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 10 Số đếm Từ 21 đến 30 - LingoHut
-
Talking About Age When I Say “Năm Nay Tôi 28 Tuổi”, Does That Mean ...
-
Cách Hỏi Tuổi Bằng Tiếng Anh [Hỏi Và Trả Lời]
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
BẠN BAO NHIÊU TUỔI? - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghỉ Hưu Sớm ở Tuổi 28 Với 16.000 USD Thu Nhập Thụ động