Các mẫu câu có từ 'buồn ngủ' trong Tiếng Việt được dịch sang ... vi.vdict.pro › sentence › vi-en › buồn+ngủ
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "buồn ngủ" trong Tiếng Anh: sleepy, drowsy, feel sleepy. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi buồn ngủ quá" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, my legs hurt, i fell asleep, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi đang buồn ngủ" into English. Human translations with examples: 5minet, i want, i've been, why crying, i'm sleepy, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Buồn ngủ rồi trong một câu và bản dịch của họ ... Ngài buồn ngủ rồi thưa ngài. You fell asleep sir. Ai nói tôi buồn ngủ rồi? Who said I was ...
Xem chi tiết »
Tính từ “buồn ngủ” trong tiếng anh chỉ tình huống ở trạng thái giữa ngủ và thức: · Trong tình huống yên bình đến mức bạn cảm thấy thư giãn và gần như đang ngủ ta ...
Xem chi tiết »
i'm just so sleepy. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. tôi buồn quá rồi.
Xem chi tiết »
"Buồn ngủ quá" nói Tiếng Anh làm sao các bạn ơi!? ... so sleepy. ... I'm so sleepy! ... So sleepy. ... So sleepy ! ... How sleepy I am! ... Too sleepy!
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật. - I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại. - I'm exhausted: Tôi kiệt ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh về giấc ngủ, Sleep – /sli:p/: Giấc ngủ, To Sleep: Giấc ngủ, To sleep in: Ngủ quên, ... I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · Ngoài "I'm tired", trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt sự mệt mỏi như "I'm sleepy", ... (Tôi buồn ngủ rồi, tôi muốn đi ngủ).
Xem chi tiết »
Tôi đang buồn ngủ in English with contextual examples mymemory.translated.net... Học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh | Edu2Review ... Những cụm từ ...
Xem chi tiết »
sleepy {adj.} · (also: gà gật) ; soporific {adj.} ; drone {noun} · (also: tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói với giọng đều đều) ... Bị thiếu: tôi | Phải bao gồm: tôi
Xem chi tiết »
Nếu tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ “feel sleepy”. Nó là nhu cầu của cơ thể “đòi” được ngủ. Người “fall asleep” mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Buồn Ngủ Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi buồn ngủ bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu