Các mẫu câu có từ 'buồn ngủ' trong Tiếng Việt được dịch sang ... vi.vdict.pro › sentence › vi-en › buồn+ngủ
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "buồn ngủ" trong Tiếng Anh: sleepy, drowsy, feel sleepy. Kiểm tra các câu mẫu, ... Trong số các hình khác: Tôi ngủ có 2 tiếng à.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi buồn ngủ quá" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, my legs hurt, i fell asleep, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Buồn ngủ rồi trong một câu và bản dịch của họ ... Ngài buồn ngủ rồi thưa ngài. You fell asleep sir. Ai nói tôi buồn ngủ rồi? Who said I was ...
Xem chi tiết »
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sleepy · drowsiness · sleepiness · drowsy · fall asleep · somnolence · are asleep · falling asleep.
Xem chi tiết »
On a drowsy summer afternoon, I was woken up by my mother to buy a surprise gift at the mall. Vào một buổi chiều hè buồn ngủ, tôi đã được mẹ đánh thức dẫn đi ...
Xem chi tiết »
English. i'm just so sleepy. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous ...
Xem chi tiết »
"Buồn ngủ quá" nói Tiếng Anh làm sao các bạn ơi!? ... so sleepy. ... I'm so sleepy! ... So sleepy. ... So sleepy ! ... How sleepy I am! ... Too sleepy!
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật. - I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại. - I'm exhausted: Tôi kiệt ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh về giấc ngủ, Sleep – /sli:p/: Giấc ngủ, To Sleep: Giấc ngủ, To sleep in: Ngủ quên, ... I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
Xem chi tiết »
Learn tôi cảm thấy buồn ngủ in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover tôi cảm thấy buồn ngủ meaning and ...
Xem chi tiết »
Thật buồn cười, trong khi bạn đang ngủ, tôi cũng không làm việc và ngủ. Funny, while you were sleeping, I was also not working and sleeping too.
Xem chi tiết »
Tôi đang buồn ngủ in English with contextual examples mymemory.translated.net... Học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh | Edu2Review ... Những cụm từ ...
Xem chi tiết »
Nếu tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ “feel sleepy”. Nó là nhu cầu của cơ thể “đòi” được ngủ. Người “fall asleep” mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Buồn Ngủ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi buồn ngủ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu