TỚI CĂN CỨ BÍ MẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỚI CĂN CỨ BÍ MẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tới
tonextaheadgofor up tocăn cứ bí mật
secret basesecret basesa secretive base
{-}
Phong cách/chủ đề:
Now I want that secret base!Các quan chức Mỹ giấu tên nói với Washington Post rằng CIA đã gửi bổ sungmột nhóm bán quân sự tới căn cứ bí mật ở Jordan những tuần gần đây trong nỗ lực tăng gấp đôi lượng chiến binh nổi dậy được huấn luyện sử dụng vũ khí của Mỹ trước khi gửi họ trở lại Syria.
The officials… said the agencyhas sent additional paramilitary teams to secret bases in Jordan in recent weeks in a push to double the number of rebel fighters getting CIA instruction and weapons before being sent back to Syria.Các quan chức Mỹ giấu tên nói với Washington Post rằng CIA đã gửi bổsung một nhóm bán quân sự tới căn cứ bí mật ở Jordan những tuần gần đây trong nỗ lực tăng gấp đôi lượng chiến binh nổi dậy được huấn luyện sử dụng vũ khí của Mỹ trước khi gửi họ trở lại Syria.
The officials, who spoke on the condition of anonymity to discuss intelligence matters,said the agency has sent additional paramilitary teams to secret bases in Jordan in recent weeks in a push to double the number of rebel fighters getting CIA instruction and weapons before being sent back to Syria.Mẹ có một căn cứ bí mật.
They have a secret base.Sở hữu một căn cứ bí mật.
They have a secret base.Căn cứ bí mật được hoàn tất!”!
The Secret Base is Complete!Đây là căn cứ bí mật của em.
This was my secret base.Đây là căn cứ bí mật của em.
This is my secret base.Đây là căn cứ bí mật của em!
This is our secret base!Chào mừng đến với căn cứ bí mật!
Welcome to my secret base!Đây là căn cứ bí mật của ngươi?".
Is that your secret base.Cuộc chiến ở căn cứ bí mật!!".
At the secret base!".Nó giống như 1 căn cứ bí mật vậy.
It seemed to be something like a secret base.Ý anh là một căn cứ bí mật?”.
You have a secret base?”.Căn cứ bí mật bị công kích rồi.”.
The secret base is under attack.".Cảm giác y như căn cứ bí mật luôn!
It feels like a secret base!”!Này là một cái“ căn cứ bí mật” sao?
You mean this secret base?Họ quyết định lấy đó làm căn cứ bí mật.
They still did want to make a secret base.Những hình ảnh về căn cứ bí mật trên Mặt Trăng.
The possibility of secret bases on the Moon.Nga sẽ do thám cáp ngầm từ một căn cứ bí mật.
Russia said to spy on undersea data cables from secret base.Kể từ đó, họ vẫn luôn ở trong căn cứ bí mật này.
Ever since that date, they remained at the secret base in custody.Naruko sợ bố mẹ giận nênquyết định ở lại căn cứ bí mật.
With Naruko troubled about her parents hearing about the news,she decides to stay at the secret base.Ikeuchi, thích gọi tác phẩm của mình là“ căn cứ bí mật.”.
Ikeuchi, a designer by trade, likes to call it his“secret base.”.Họ dường như thích thú giống như lũ trẻ xây dựng một căn cứ bí mật.
They seemed to be enjoying it like children building a secret base.Khu vực 51 là khu căn cứ bí mật của Mỹ nằm sâu trong sa mạc Nevada.
Area 51 is a secret U.S. base which is situated deep in the Nevada desert.Bom E được sản xuất tại một căn cứ bí mật ở vùng tây nam nước Anh.
The radiological bomb was developed at a secret base in the southwest of England.Ha ha, nó không giống như căn cứ bí mật của các tổ chức tội phạm đâu.
Haha, it's not like it's the secret base of some evil organization.Cô ấy dường như có một căn cứ bí mật trong căn hộ cao cấp ở khu tầng cao của Dianoid.
She apparently had a secret base in a high-class apartment on the upper levels of the Dianoid.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 445, Thời gian: 0.0188 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
tới căn cứ bí mật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tới căn cứ bí mật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tớitính từnexttớiup totớiđộng từcomingcăndanh từcănbaseapartmentroothomecứtrạng từjustcứngười xác địnheverycứđộng từkeepcanbítính từsecretmysteriousbídanh từsquashpumpkinmậttính từsecretconfidentialTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cứ Bí Mật
-
Căn Cứ Bí Mật Dưới Lòng Đất - YouTube
-
Căn Cứ Bí Mật Bị Tiểu Bảo Bảo Thúi Chiếm Đóng - YouTube
-
Căn Cứ Bí Mật / 秘密基地 - Bản Sắc Huynh Đệ (G.U.T.S) - NhacCuaTui
-
Phim Căn Cứ Bí Mật – Tập 32 Thuyết Minh - Bongdaso
-
Bên Trong Căn Cứ Bí Mật - Home | Facebook
-
Tag: Căn Cứ Bí Mật - Video
-
Căn Cứ Bí Mật - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Gặp 'nhân Chứng Sống' Tại Căn Cứ Bí Mật Của Biệt động Sài Gòn ...
-
Phim CĂN CỨ BÍ MẬT Trọn Bộ - Phim Hay 2022
-
Căn Cứ Bí Mật - SOHA
-
Trung Quốc Bí Mật Xây Căn Cứ Hải Quân ở Campuchia - Tiền Phong
-
Bộ Xếp Hình Lego Minicraf: Căn Cứ Bí Mật (MS: 35068) - Shopee
-
Tình Nhân ở Căn Cứ Bí Mật Chap 1, 2 - Penguin Lyis - Fuhu
-
Mỹ Và đồng Minh Xây Dựng Căn Cứ Bí Mật Chuyển Vũ Khí Cho Ukraine?