TÔI CÓ BẠN GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI CÓ BẠN GÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi có bạn gáii have a girlfriendtôi có bạn gáianh đã có bạn gáii have a girltôi có bạn gáii had a girlfriendtôi có bạn gáianh đã có bạn gái
Ví dụ về việc sử dụng Tôi có bạn gái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi đã có bạn gáii have a girlfriendTừng chữ dịch
tôiitôiđại từmemycóđộng từhavegotcancóđại từtherebạndanh từfriendfriendsgáidanh từgirlgirlfrienddaughterwomansister tôi có bạn bètôi có bạn traiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi có bạn gái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn Gái Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bạn Gái Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẠN GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Gái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠN GÁI CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Gái Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Con Gái Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát âm Và định Nghĩa ... - Yeutrithuc
-
Tôi Là Con Gái Dịch
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 24 - Nói Về Tình Trạng Hôn Nhân
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
400+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, Đẹp, Ý Nghĩa, Dễ Đọc 2022
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Từ điển Hàn-Việt