TÔI CÓ MỘT KẾ HOẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÔI CÓ MỘT KẾ HOẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stôi có một kế hoạchi have a plantôi có kế hoạchtôi đã có kế hoạchtôi có dự địnhanh có một kế hoạchi had a plantôi có kế hoạchtôi đã có kế hoạchtôi có dự địnhanh có một kế hoạch

Ví dụ về việc sử dụng Tôi có một kế hoạch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi có một kế hoạch.I have got a plan.Lần này tôi có một kế hoạch.This time I had plans.Tôi có một kế hoạch, em yêu.I have plans, baby.Lần này tôi có một kế hoạch.This time I had a plan.Tôi có một kế hoạch, em yêu.I have plans my dear.Dae Woong: Tôi có một kế hoạch.Trump: I have a plan.Tôi có một kế hoạch, em yêu.I have a plan my dear.Dae Woong: Tôi có một kế hoạch.Donut: I have a plan.Tôi có một kế hoạch, tấn công!”.I have a plan- ATTACK.”.Lần này tôi có một kế hoạch.This time i have a plan.Tôi có một kế hoạch để cứu bọn họ.I have a plan to save her.Ông nói: Tôi có một kế hoạch.But he says, I have a plan.Tôi có một kế hoạch, và nó là một kế hoạch khá tốt.I have a plan, and it's a good one.Không đủ, nhưng tôi có một kế hoạch.Not enough. But I have a plan.Không, tôi có một kế hoạch.No, I have a plan.Chứ ông không nói“ Tôi có một kế hoạch”.He didn't say,“I have a plan”.Tôi có một kế hoạch, một kế hoạch tuyệt vời.I had a plan, a very good plan..Cô ấy có biết rằng tôi có một kế hoạch không?Doesn't He know I had a plan?Tôi có một kế hoạch, và nó là một kế hoạch khá tốt.He has a plan, and it's a good plan..Cô ấy có biết rằng tôi có một kế hoạch không?Didn't He know that I had a plan?Tôi có một kế hoạch mà tôi cho rằng sẽ có tác dụng.I have a plan which I think will work.Tôi có một kế hoạch, và nó là một kế hoạch khá tốt.We had a plan and it was a good plan..Tôi có một kế hoạch mà tôi cho rằng sẽ có tác dụng.I had a plan that I thought would work out.Tôi có một kế hoạch, và kế hoạch đó cần một cục pin Quarnyx, nên tự nghĩ cách đi!I got one plan, and that plan requires a frickin' quarnyx battery, so figure it out!Nhưng tôi có một kế hoạch được gọi là" Kế hoạch Ân xá", trong đó tôi chỉ so sánh điểm cuối cùng của bạn, những gì bạn làm được ở kì thi cuối cùng, và bất cứ cái nào cao hơn trong hai cái sẽ được tôi chọn để xác định điểm của toàn khóa học.But I have another plan called the“Amnesty Plan” in which I also compare just your final grade, what you did on the Final exam, and whichever is higher of the two is what I will take to determine your overall course grade.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 25, Thời gian: 0.2554

Từng chữ dịch

tôiđại từimemyđộng từhavecóđại từtheremộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từaskếdanh từdesignkếtính từnextkếđộng từsucceeded S

Từ đồng nghĩa của Tôi có một kế hoạch

tôi đã có kế hoạch tôi có một giấc mơtôi có một người bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi có một kế hoạch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kế Hoạch Tiếng A Là Gì