Contextual translation of "tôi đã ăn cơm rồi" into English. Human translations with examples: nói xem, i ate it, meals not, meal time!, i cheated?, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tÔi ĐÃ Ăn rỒi" into English. Human translations with examples: i'm fine, i ate it, uh, i was, i cheated?, sure i ate, yes, ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2021 · Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh. 1. Have you eaten yet? Phiên âm: (Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa ...
Xem chi tiết »
Tôi không quan tâm. I don't mind. Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm. I don't speak English very well. Tôi không nói ...
Xem chi tiết »
would that i had eaten! Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Vietnamese. tôi đã ăn cơm rồi. English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) Cach hoi an sang an trua an toi chua bang tieng anh, cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối ... (Tạm dịch: Bạn ăn cơm chưa?) ... (Tạm dịch: Cậu đã ăn tối rồi à?)
Xem chi tiết »
Tôi ăn cơm Tiếng Anh là gì · Bạn đã ăn cơm chưa: have you eaten yet. · Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · ( Tạm dịch : Bạn ăn cơm chưa ? ) 3. Are you eating? Phiên âm : ( Tạm dịch : Bạn ăn gì chưa ? ) 4. Have you eaten dinner yet ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2016 · 1. A: Have you had your lunch yet? (Cậu ăn trưa chưa vậy?) B: No, I haven't had my lunch yet. Do you want to have lunch with me? (Chưa, tôi chưa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đến giờ ăn rồi trong một câu và bản dịch của họ · Đến giờ ăn rồi và để xem coi Chỉ huy Lewis đã đem theo nhạc gì. · Time to chow down and see ...
Xem chi tiết »
Tôi ăn tối rồi. Bây giờ tôi no quá. Enjoy your meal. Chúc bạn ngon miệng. Did you eat anything?
Xem chi tiết »
(Bạn có muốn đi ăn cái gì đó với tôi không?) Do you want to have breakfast/ lunch/ dinner with me at Jimmy's restaurant? Bị thiếu: rồi | Phải bao gồm: rồi
Xem chi tiết »
Chúng tôi mời ông ta ăn cơm cùng nhưng ông ta nói đã ăn rồi. · They wanted Him to eat but He said He had already eaten.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · would that i had eaten! Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Vietnamese. tôi đã ăn cơm rồi. English. i have eaten already.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · What's for breakfast/lunch/dinner? – Sáng/Trưa/Tối nay có món gì vậy? We eat rice, beef and potato soup for dinner. – Chúng ta ăn cơm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi đã ăn Cơm Rồi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi đã ăn cơm rồi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu