20 thg 3, 2021 · Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh. 1. Have you eaten yet? Phiên âm: (Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) Cach hoi an sang an trua an toi chua bang tieng anh, cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối ... (Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?) ... (Tạm dịch: Cậu đã ăn tối rồi à?)
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2016 · 1. A: Have you had your lunch yet? (Cậu ăn trưa chưa vậy?) B: No, I haven't had my lunch yet. Do you want to have lunch with me? (Chưa, tôi chưa ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi đã ăn cơm rồi" into English. Human translations with examples: nói xem, i ate it, meals not, meal time!, i cheated?, ...
Xem chi tiết »
Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói. If I had eaten breakfast this morning, I would not be hungry now. tatoeba.
Xem chi tiết »
English. i've already eaten. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Vietnamese. tôi đã ăn rồi! English. would that i had eaten!
Xem chi tiết »
English finished a yoga school I eat breakfast driving to the company and ending at 18h working day.
Xem chi tiết »
Tôi đã ăn tối với táo và bưởi bởi vì tất cả các loại trái cây đều có thể ngoại trừ nho và chuối. I had dinner with Apple and pomelo because you can all the ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh · 1. Have you eaten yet? · 2. Not eating? · 3. Are you eating? · 4. Have you eaten dinner yet?
Xem chi tiết »
Tôi ăn tối rồi. Bây giờ tôi no quá. Enjoy your meal. Chúc bạn ngon miệng. Did you eat anything? Bị thiếu: sáng | Phải bao gồm: sáng
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Nếu các câu trảlời là: Yes, I did. Yes, I have. Yes, I already had my breakfast/ lunch/ dinner. (Tôi đã ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối rồi).
Xem chi tiết »
Do you want to have breakfast/ lunch/ dinner with me at Jimmy's restaurant? (Bạn có muốn đi ăn sáng/ trưa/ tối với tôi ở nhà hàng của Jimmy không ... Bị thiếu: rồi | Phải bao gồm: rồi
Xem chi tiết »
Tôi ăn cơm Tiếng Anh là gì ... Bạn đã ăn cơm chưa: have you eaten yet. ... Did you eat anything this morning (sáng nay bạn ăn gì chưa). Did you have anything to eat ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2021 · 1. A: Have you already had your dinner? (Tạm dịch: Cậu đã ăn tối rồi à?) B. · 2. A: Have you had your lunch? (Tạm dịch: Cậu ăn trưa chưa?) B: Yes ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2017 · Nếu các câu trảlời là: Yes, I did. Yes, I have. Yes, I already had my breakfast/ lunch/ dinner. (Tôi đã ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối rồi).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi đã ăn Sáng Rồi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi đã ăn sáng rồi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu