I was married in Fort Wayne.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Tôi đã kết hôn dịch tiếng Anh là I am married. Kết hôn là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của pháp luật về ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Đã kết hôn tiếng Anh là married, phiên âm ˈmær.id. Kết hôn là việc nam và nữ đã xác lập quan hệ vợ chồng với nhau thông qua các điều kiện ...
Xem chi tiết »
Đã kết hôn tiếng Anh là married, phiên âm là/ˈmær.id/. Kết hôn là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng khi thỏa ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Các mẫu câu có từ 'đã kết hôn' trong Tiếng Việt được dịch … Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh chuẩn nhất; đã kết hôn in English ... Từ cùng nghĩa với: “Tôi đã kết... · Cụm từ tìm kiếm khác
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Spouse /spaʊs/: Vợ, chồng. SGV, đã kết hôn tiếng Anh là gì. Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng. Wife /waɪf/: Vợ. Wedding anniversary ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Tôi đã kết hôn (và có hai con). I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi. My wife and I, we're seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.
Xem chi tiết »
Chúng tôi đã kết hôn được 30 năm rồi. We've been married for 30 years. GlosbeMT_RnD. wedlock.
Xem chi tiết »
How is losing a marriage mate in death a distinct trial? 23. Anh không nghĩ mình đã kết hôn và ly dị quá nhiều rồi sao? Haven't you got married and divorced ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2017 · Tôi đã kết hôn (và có hai con). I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi. I'm a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · I am married and have two children. Tôi đang kết hôn và có 2 con. Scholar David Garrett stated that she was married to Tomas Escalante and bore ...
Xem chi tiết »
Tôi đã kết hôn (và có hai con); I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi. I'm a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.
Xem chi tiết »
(Tôi đã kết hôn (và có hai con)); I have a husband/wife. (Tôi có chồng/vợ rồi.) I'm a happily married man. (Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.).
Xem chi tiết »
I'm married. Tôi đã kết hôn. I'm not seeing/dating anyone. Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả. nói về tình trạng hôn nhân về tiếng anh.
Xem chi tiết »
Những mẫu câu diễn tả tình trạng đã kết hôn bằng tiếng Anh; 4. ... Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình. ... Tôi có chồng/vợ rồi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi đã Kết Hôn Rồi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi đã kết hôn rồi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu