Results for tôi đã làm xong công việc translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
Results for tôi đã làm xong việc rồi translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
Tôi không nhớ rõ từng chi tiết nhưng tôi chắc anh ta đã làm xong rồi. I ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI ĐÃ XONG VIỆC" in vietnamese-english. ... đã xong việc cho mùa phim này nhưng những gì chúng tôi đang lập kế hoạch là kể một.
Xem chi tiết »
Giờ đây, sau khi hành động đã làm xong, tôi cảm thấy lòng tràn đầy hối hận. Now, after the deed had been accomplished, I was filled with remorse.
Xem chi tiết »
Chúng tôi đi làm việc, và khi xong việc, tôi đi nói cho ông biết rằng công việc đã làm xong. We went to work, and when it was finished I went and told him it ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2020 · I often get off work at 6pm. Tôi thường xong việc lúc 6 giờ chiều. How's your business? Việc làm ăn của cậu thế nào?
Xem chi tiết »
Về online, em có kinh nghiệm về CPC, CPM và quản lý thành thạo các công cụ như: facebook, email marketing, newsletter..Về offline, em có kinh nghiệm lập ngân ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là chủ đề cơ bản mà ai cũng cần luyện tập và ... Bố tôi làm việc cho 1 công ty hàng dệt may, mẹ tôi là bác sĩ , còn anh ...
Xem chi tiết »
Những gì cậu ấy / cô ấy đã làm được ở công ty của chúng tôi là bằng chứng chứng minh rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2015 · A full-time job: công việc toàn thời gian; Work overtime: làm thêm ... Make sb redundant: cho ai nghỉ việc vì không cần tới vị trí đó nữa ...
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao ... Tôi sẽ không làm vậy vì bây giờ tôi đã tìm thấy công việc mới tuyệt vời này.
Xem chi tiết »
Ngày nay, tại chốn công sở, tiếng Anh giao tiếp trở nên quan trọng. ... Anh đã làm ở đây bao lâu rồi? ... Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
Xem chi tiết »
since… , when he / she enrolled in my class / began to work at… . Khi làm việc ở vị trí..., tôi đã học/tích lũy/mở rộng kiến thức của mình về ...
Xem chi tiết »
Have/ get + something + done (past participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì... ) e.g. I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua) 6. It + be + time ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi đã Làm Việc Xong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi đã làm việc xong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu