TÔI ĐANG BẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI ĐANG BẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi đang bận
i'm busyi was busyi am busyi'm working
{-}
Phong cách/chủ đề:
I have been busy.Ai nói tôi đang bận?”.
Who said I was busy?".Tôi đang bận!
Not now, I'm busy.Đi chỗ khác, tôi đang bận.
Go away, I am busy.Tôi đang bận nấu ăn.
I was busy cooking.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbận việc em bậnSử dụng với trạng từđều bậnbận rồi Sử dụng với động từbị bận tâm Nói nhanh lên, tôi đang bận.”.
Hurry up, I'm very busy.”.Khi tôi đang bận đánh.
When we are busy fighting.Không thấy tôi đang bận à!".
Don't you see I'm too busy!".Tôi đang bận… lên lớp.
I have been busy… with classes.Lẽ nào anh không thấy tôi đang bận?
Can't you see how busy I am?Tôi đang bận, đừng phiền.
I will keep busy, don't worry.Để lại tin nhắn nếu tôi đang bận.
Do leave a message if I am busy.Tôi đang bận lắm, anh biết đấy.'.
I have been busy, you know.”.Cảm ơn nghen, không biết tôi đang bận hả?
Thanks a lot, I was busy.Tôi đang bận với dự án khác.
I have been busy on another project.Biến ra khỏi đầu tôi, tôi đang bận!
Out of my head, I am busy!Tôi đang bận, sẽ gọi lại sau.".
I'm busy, I will call her later.”.Cự Giải: Cô không thấy tôi đang bận à?
Instead of: Can't you see I'm busy?Tôi đang bận ăn, không thấy sao?!”.
I'm very busy, can't you see?".Hắn nhìn cô một cái." Tôi đang bận.".
She looked at him seriously,“I'm busy.”.Tôi đang bận chuẩn bị cho trò chơi.
I was busy preparing for the game.Mặt khác, nếu bạn không phiền, tôi đang bận.'.
Otherwise, if you don't mind, I'm busy.".Tôi đang bận, không tiện nói chuyện.
I have been busy, needless to say.Không, bây giờ tôi không tới được, Joe, tôi đang bận.
No, I can't come now, Joe, I'm busy.Tôi đang bận, cô tự đi khám xem sao”.
I'm busy, so go find it yourself.”.Nghệ thuật không nuôi tôi được, và bây giờ tôi đang bận.
Art doesn't feed me, and right now I'm busy.Tôi đang bận, xin hãy gọi lại sau.
I'm working, so please call me back later.Xin lỗi, tôi đang bận nên không nghe thấy.
Oh sorry I was busy and didn't hear you.Tôi đang bận viết một tác phẩm cho chính mình.
I was busy writing a story for myself.Tôi đang bận, vì thế đừng bắt tôi chờ quá lâu.
I am busy though, so don't expect too much from me just yet.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 103, Thời gian: 0.0218 ![]()
![]()
tôi đang bắt đầu nghĩtôi đang bị

Tiếng việt-Tiếng anh
tôi đang bận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tôi đang bận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chúng tôi đang bậnwe are busywe're busyTừng chữ dịch
tôiđại từimemyđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasambậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusyingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đang Bận Học Tiếng Anh Là Gì
-
BẠN ĐANG HỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Học Tiếng Anh Qua Chủ Đề Tôi Đang Bận - Việt Nam Overnight
-
đang Bận In English - Busy - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Bạn đang Bận In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cách Nói "tôi đang Bận" Trong Tiếng Anh - MobiRadio
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Results For Xin Lỗi, Tôi đang Bận Translation From Vietnamese To English
-
Tôi đang Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Việt Như Thế Nào? "tôi đang Học Bài"