TÔI ĐANG RẤT MONG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TÔI ĐANG RẤT MONG CHỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi đang rất mong chời look forwardtôi mongtôi mong muốntôi mong đượctôi rất mong chờtôi trông đợitôi trông chờtôi rất mong đợitôi nhìn về phía trướctôi mong muốn được nhìntôi rất háo hứci'm really looking forward
Ví dụ về việc sử dụng Tôi đang rất mong chờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiđại từimemyđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelymongtính từmongmongdanh từhopewishmongđộng từexpectwantchờđộng từwaitawaitexpectchờdanh từstandbychờtrạng từforward tôi đang rấttôi đang sốngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi đang rất mong chờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Rất Mong Chờ Tiếng Anh Là Gì
-
TÔI RẤT MONG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Rất Mong Chờ Vì điều đó In English With Examples - MyMemory
-
Cấu Trúc Looking Forward Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Tôi Rất Mong Chờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tôi Rất Mong Chờ điều đó Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Mong đợi Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Rất Mong Chờ điều đó Tiếng Anh Là Gì?
-
Cách Nói Khác Nhau Của “Looking Forward To” - KungFu
-
Tôi Rất Mong Chờ điều đó Dịch
-
Cấu Trúc Looking Forward | Cách Dùng, Phân Biệt Với Expect
-
Hiểu Ngay Cấu Trúc Looking Forward Trong Tiếng Anh
-
CÁCH DIỄN TẢ SỰ MONG MUỐN TRONG TIẾNG ANH... | Facebook
-
Mong Nhận được Phản Hồi Sớm Từ Bạn Tiếng Anh - Duongmonkyhiep
-
Cấu Trúc Look Forward To Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop