TÔI ĐANG XEM CÁI ĐẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TÔI ĐANG XEM CÁI ĐẾCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi đang xemi was watchingi'm lookingi was seeingi'm viewingi'm watchingcái đếchthe hell

Ví dụ về việc sử dụng Tôi đang xem cái đếch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang xem cái đếch gì đây?What the hell am I looking at?Tôi đang xem cái gì?What am I looking at?Chúng tôi đang xem cái gì?What are we looking at?Tôi không biết mình đã hào hứng về cái đếch gì.I don't know what the hell I was so excited about.Tôi phải nói cái đếch gì?What the hell am I gonna say?Biết cái đếch gì về kinh tế.They know shit about economy.Mày nói cái đếch gì vậy?What the hell are you talking about?Nghĩa là cái đếch gì thế?What the hell is that supposed to mean?Cậu thì biết cái đếch gì?”.What the hell do you know.”.Tôi đang nghĩ xem chúng giống cái gì.I was trying to think of what it looks like.Nhưng họ chẳng biết cái đếch gì về tớ cả.But they don't know shit about me.Mà cô biết cái đếch gì về chuyện đó chứ?What the hell do you know about it anyway?Em nói cái đếch gì, chỉ( đừng tổn thương tôi, đừng tổn thương tôi thêm nữa).F-ck what you say, just(don't hurt me, don't hurt me no more).Tôi đếch biết ai đang ở đó.I don't know who's in the room.Lập trình lúc 8 giờ sáng mai và tôi đếch cần biết cái máy đó nói gì!It was 8:00 a.m. tomorrow, and I don't give a shit what that thing says!Đếch biết có nên xem tiếp k nữa.Can't wait to watch more.Đếch biết có nên xem tiếp k nữa!I can't wait to see Beyond again!Đếch biết có nên xem tiếp k nữa.I can't wait to see what happens next.Đếch có cái gì trên mặt đất mà tôi muốn sở hữu.There isn't one on the list I would want to own.Tôi đếch quan tâm nếu cái ảo giác mà mình đang thấy nó có giống mình hay không, nhưng điều làm tôi thấy khó chịu chính là vẻ bình thản của hắn.I couldn't care less if my hallucinations resemble me or not, but what pisses me off is how mellow he looks.Tôi không muốn cái đếch gì từ ông hết.I don't want anything from you.Tôi quan tâm cái đếch gì tới con điếm ngu ngốc của ổng?What the hell should I care about his stupid whore?Vì cái đếch gì mà cậu không nói với tôi?!”.Because what the hell are you not telling me?”.Cái đếch gì xảy ra vậy?What the hell happened back there?Portman, Cái đếch gì diễn ra vậy?Portman, what the hell happened?Chú ấy làm cái đếch gì ở đây?What the fudge is he doing here?Tôi đếch phải.I'm not a priest.Tôi đếch biết.I don't bloody know.Nói thực, tôi đếch tin tưởng về cái viết của tôi, khi nhìn lại.In truth, I am not quite confident about my writing when I look back.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 495959, Thời gian: 0.0247

Từng chữ dịch

tôiitôiđại từmemyđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamxemđộng từseexemdanh từwatchviewlookxemgiới từwhethercáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemale tôi đang nói đếntôi đang nói điều này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi đang xem cái đếch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái đếch Là Gì