TÔI ĐẬP VỠ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔI ĐẬP VỠ " in English? tôi đập vỡi smashed
Examples of using Tôi đập vỡ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tôiitôipronounmemyđậpnoundamknockbreakđậpverbhitbeatingvỡnounruptureburstbreakagevỡadverbapartvỡverbshattered tôi đoán đó làtôi đoán làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi đập vỡ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đập Vỡ Bây Giờ
-
Face Book Bây Giờ Nhac Chế Đập Vỡ Cây Đàn Karaoke HD HOT ...
-
Facebook Bây Giờ Chế Đập Vỡ Cây Đàn Thành Chip Doremon Hát ...
-
Facebook Bây Giờ Chế Đập Vỡ Cây Đàn - YouTube
-
#nhachaymoingay / Đập Cho Vỡ Nhà Bây Giờ /// - TikTok
-
Ê-sai 24:19 Đất Bị đập Vỡ Tan Nát, Đất Bị Xé Ra Từng Mảnh, Đất Bị ...
-
Giê-rê-mi 23:29 VIE1925
-
Bây Giờ Là Hợp Pháp để đập Vỡ Cửa Sổ Xe Hơi để đưa Một Con Chó Ra ...
-
Vụ "dở Khóc Dở Cười" đập Kính Xe Cứu Người: May Mà Vẫn Còn ...
-
Meaning Of 'đập Vỡ' In Vietnamese - English - Dictionary ()