TỚI ĐÓ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỚI ĐÓ RỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tới đótherethatgo thereto itto themrồithenandnowalreadyago

Ví dụ về việc sử dụng Tới đó rồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đã tới đó rồi.I have been.Chẳng lẽ hắn tới đó rồi?Could he already be there?Ừ, mà tới đó rồi biết.Oh you know, getting there.Cô có thể an tâm bay tới đó rồi!You can fly into there though!Ta gần tới đó rồi.We're almost there.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlần tớitới bệnh viện tới trường mùa tớicon đường tớicảnh sát tớitới sân bay em tớicậu tớitới biên giới HơnSử dụng với trạng từsắp tớinhắc tớitới cùng tới ngay vừa tớitới rồi tới nữa tới thẳng tới rất nhiều tới muộn HơnSử dụng với động từtiếp tục tớibắt đầu tớiđi tới kết luận tới tham quan tới làm việc áp dụng tớimuốn tới thăm thu hút tớitiếp tục đi tớihướng dẫn tớiHơnTới đó rồi ngươi sẽ biết.".When you get there, you will know.”.Tôi đã tới đó rồi.I have been there.Có một nhóm khác đã được cử tới đó rồi.There's another band which has come out.Chúng tôi tới đó rồi, không phải cô giáo.We arrive there, but no teacher.Vậy là nó cũng lan ra tới đó rồi..So, too, does Fullaway there.Cháu đi tới đó rồi quay lại ngay đấy?You go straight there and you come right back, okay?Tôi đã hỏi được cách lay bus tới đó rồi.I already learned how to take the bus there.Các bạn có thể tới đó rồi kiếm khách sạn ở cũng được.You can go there and find some hotels.Ông chủ Toubei cũng đã tới đó rồi..Boss Toubei's already out there.Tới đó rồi tôi sẽ ra gặp cô.Go there and I will meet you there as soon as I can.Tôi sẽ đưa anh tới đó rồi tôi đi, như anh đã nói.I will take you there and then I go, like you said.Nếu cuộc sống của bạn là điệu vũ,Thượng đế đã tới đó rồi.If your life is a dance,God has been attained already.Mất 12 tiếng bay thẳng trên chiếc Airbus 380, tới đó rồi về.It is a 12-hour direct flight on an Airbus 380, there and back.Nhưng để tới đó rồi trở về với một vài đề nghị mờ nhạt sẽ không có lợi gì cho họ.".But to go there, then come back with some weak offer, it was not going to do them any good.".Tôi được yêu cầu hát vàmọi người cười vui và tôi được dẫn tới đó rồi tôi ngồi xuống.I was asked to sing,and people were laughing and so forth and I sat down.Tôi đỡ anh ta và giúp anh ra khỏi nhà đó,và khi tôi trở thì lửa đã cháy lan tới đó rồi,” vừa kể ông Bledsoe vừa xúc động, ngưng lại như để tìm kiếm một từ ngữ để diễn đạt cho chính xác cảnh hỗn loạn-“ lửa cháy… rất dữ dội.I got him and helped him out of thereand when I got back down there the fire was"-- Bledsoe paused, seeming to search for a word to accurately convey the chaos--"the fire was… just intense.Tụi mình chỉ cần cố gắng giữ sao cho bồ sống đến tối thứ ba cái đã, tới đó rồi mới lo tiếp đến ông Karkaroff.”.Let's just try and keep you alive until Tuesday evening, and then we can worry about Karkaroff.".Cognizant cuối cùng cũng cho phép nhân viên dùng một phòng vệ sinh ở tầng khác,nhưng đi tới đó rồi quay về cũng tốn nhiều thời gian quý giá của Miguel.Cognizant eventually allowed employees to use a restroom on another floor,but getting there and back will take Miguel precious minutes.Tới đó được rồi, Aziz.That's far enough, Aziz.Tới đó được rồi, Joe.That's far enough, Joe.Tới đó được rồi, Jason.That's far enough, Jason.Tới rồi đó”, họ ra hiệu với nhau.Here we are,” they say together.Tới rồi đó..Whoomp! There it is.Nhưng rồi, 22 ngày sắp tới rồi đó=?But I mean 22 days late really??Có thể thời điểm đó đã tới rồi..Maybe that moment has already come.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 11364, Thời gian: 0.0285

Từng chữ dịch

tớitính từnexttớiup totớiđộng từcomingđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthererồitrạng từthennowrồisự liên kếtandrồitính từokay tới danh hiệutới đan mạch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tới đó rồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tới đó Rồi Tính