Tôi đói bụng , bạn đem cái bánh giấu đi ,rồi bạn nói bạn cũng đói ,đây chính là XÃ HỘI . 我肚子饿,你有一个饼,你分给我一半,这就是友情。我肚子饿,你有一个饼, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1.shēng cí 生词 New Words · 2.è 饿 hungry: Đói · 3.sǐ 死 die: Chết · 4.zuò fàn 做饭 cook: Nấu cơm · 5.kàn lái 看来 it seems: Xem ra · 6.zhǐ néng 只能 ...
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2016 · B:没人做饭,看来只能吃泡面了。 No one cooks. Seems we only have instant noodles. Hôm nay không có người nấu cơm, xem ra chỉ có thể ăn mỳ tôm ...
Xem chi tiết »
đói bụng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đói bụng Tiếng Trung (có phát âm) là: 饥饿; 饿 《肚子空, 想吃东西(跟.
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2020 · Bài nghe tiếng Trung 5 : Tôi đói rồi ; A, 老样子 ; B · 我们去哪儿呀? ; A, 我饿了, 咱们去吃点儿东西吧 ; B · 好啊 ; A, 你想吃什么呢 ? Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn biết nói tiếng Anh không? ( 你会说英语吗?) nǐ huì shuō Yīngyǔ man? Tôi đói rồi, ( 我饿了), wǒ è ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2018 · Tôi đói bụng, bạn có một cái bánh, bạn nhường hết cho tôi , đây chính... ... Học tiếng Trung thật vui, profile picture. Join. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2018 · Wǒ dùzǐ è,nǐ yǒu yí gè bǐng ,nǐ fēn gěi wǒ yí bàn,zhè jìushì yǒu qíng 。Wǒ dùzǐ è ,nǐ yǒu yí gè bǐng ,nǐ quán ràng gěi wǒ ,zhè jìushì ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · 每当我肚子饿时,就会吃零食(Měi dāng wǒ dùzi è shí, jiù huì chī língshí): Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt. 13. cuối 末, sau 后 >< trước ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Muốn giỏi tiếng Trung đừng bỏ lỡ bài viết này nhé ! ... Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi đâu ăn đây? 今天我请客。 ... Hãy mau mang đồ ra.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2015 · Học từ vựng tiếng Trung với những từ đơn giản, thường gặp hàng ngày và trong cuộc sống. Hoc tieng Trung theo chu de sẽ giúp bạn liên kết các ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (185) 24 thg 7, 2022 · “おなかがすきました”có nghĩa là “Tôi đói bụng”, nhưng nếu được dịch nguyên văn nghĩa đen sẽ là “Bụng tôi trống rỗng rồi”. *Bạn cũng có thể nói ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2016 · I. Học từ mới · 1. 배 - bụng · 2. 고프다 - đói bụng · 3.너무 - nhiều, quá · 4. 입이 심심하다 (입이 심심해) / 입이 궁금하다 - Buồn mồm · 5. 배가 출출 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (347) · Miễn phí · Tiện ích/công cụ Tiếng Bosnia: Gladan. Người Bungari: гладен. Catalan: famolenc. PHIÊN BẢN: gigutom. Tiếng Trung (giản thể):. 饥饿. Truyền thống Trung Hoa):. 飢餓. Corsican:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôi đói Bụng Dịch Sang Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi đói bụng dịch sang tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu