TỚI ĐÓN TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỚI ĐÓN TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tới đón tôicame to pick me upto come get metới đón tôi

Ví dụ về việc sử dụng Tới đón tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tới đón tôi.Come get me.Cô phải tới đón tôi.”.You need to come get me.”.Tới đón tôi đi.Come pick me up.Không có ai tới đón tôi.No one's gonna come for me.Tới đón tôi về nhà?Coming to take me home?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdịch vụ đưa đónxe buýt đưa đónđón em phần thưởng chào đónmôi trường chào đónnhiệt liệt chào đónđón giáng sinh đón taxi lễ đóncộng đồng chào đónHơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từvui mừng chào đónmuốn chào đónchào đón trở lại tiếp tục chào đónchuẩn bị chào đónchào đón tuyệt vời chuẩn bị đónchuẩn bị đón nhận bắt đầu chào đónHơnTôi cần anh tới đón tôi.I need you to come get me.Mẹ tới đón tôi ở sân ga.My mother-in-law came to meet us at the train station.Nửa tiếng nữa nó sẽ tới đón tôi.It's going to pick me up in half an hour.Tôi có nói anh tới đón tôi sao?”.Did he tell you to come get me?”.Cuối cùng thằng quỷ cũng tới đón tôi.The devil's finally come for me.Hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!Make sure that you pick me up at five,!Rồi một hôm, một chiếc xe hơi tới đón tôi.Then one day a car came to pick me up.Ổng phải tới đón tôi.He has to come and get me.Không cần đâu, lát nữa sẽ có người tới đón tôi.".No need, someone will be here to pick me up soon.”.Nếu những thiên thần tới đón, tôi sẽ từ chối.If the angels came for me I would tell them no.Sau đó anh ta tới đón tôi và cùng ra ngoài ăn tối.So he ended up coming over and taking us out for dinner.Hai Sheng cùng với bác Zhang tới đón tôi.Hai Sheng and Uncle Zhang came to pick me up.Tôi cần anh tới đón tôi. Tôi chỉ biết có 3 số thôi?I need you to come and get me, and I only knew three numbers, okay?Rồi hai anh chàng dễ thương này tới đón tôi.Then these two nice boys came to pick me up.Anh tôi hẹn mai sẽ tới đón tôi ở khách sạn.Tomorrow our kids will arrive and meet us at the hotel.Cuối cùng thằng quỷ cũng tới đón tôi.Has the Devil finally come to collect me?Ông ấy tới đón tôi lúc 4 giờ sáng. Và chúng tôi đi trên con đường mòn tới lúc bình minh.He would come get me up about 4:00 a.m., and we would be out walking a trail by dawn.Tôi có bạn trai mà, anh ấy sẽ tới đón tôi.I have a friend and He came to seek me.Tôi chỉ gọi cho các bạn bè phóng viên tới đón tôi và yêu cầu họ đưa tôi ra sân bay.I would only call my journalist friends to come get me and have them drive me to the airport.Từ lâu tôi đă tưởng tượng ra cảnh một chiếc xe bom lao thẳng vào một chiếcHumvee quân sự được cử tới đón tôi.I would long imagined a carbomb crashing into a military Humvee sent to collect me.Tôi nhớ từng nghĩ rằngbố mẹ thật sẽ tới đón tôi về nhà, hoặc tôi sẽ tỉnh dậy từ giấc mơ và rời khỏi gia đình tôi biết không phải là của mình.I remember thinking at thatyoung age that my real parents would come to take me home, or I would awake from a dream, leaving this family I didn't recognize as being mine.Ổng bắt tôi học thêm âm nhạc mỗi ngày sau giờ tan trường vàchờ ở đó cho tới khi ổng tới đón tôi.He made me take extra music lessons every day after school… andwait there till he came to pick me up.Đó là khoảnh khắc tươi đẹp nhất trong ngày bởi vì điều ấy còn có nghĩa là cuối cùng trung tâm chăm sóc sẽ đượcbỏ lại đằng sau khi ba tới đón tôi vào lúc năm giờ chiều.It's the brightest moment of any day because it means the care home can beleft behind at last when Dad comes to pick me up at 5 p.m.Tôi nói với ông Hashemi rằng tôi muốn ông gọi về khách sạn của tôi và nếu không có ai là người của báo Monitor ở đóthì hãy gọi cho văn phòng báo Washington Post và bảo họ tới đón tôi.I told Mr. Hashemi that I wanted him to call my hotel, and if no one from the Monitor was there,to call the Washington Post office and have them come get me.Như vậy, sau khi quay lại phòng để uống Vật thể X, tôi chờ ở trước một tấm bảng cảnh báo là không phận sự miễn vào,cúi chào hai người tới đón tôi và tiến tới sân tập.Thus, after returning to my room to drink Object X, I waited in front of the sign that warns that entry is off-limits to unauthorized personnel,bowed to the two who came to get me and headed towards the training grounds.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 659, Thời gian: 0.031

Từng chữ dịch

tớitính từnexttớiup totớiđộng từcomingarrivedtớigiới từaboutđónpick upto meetđónđộng từtakegetđóndanh từpickuptôiđại từimemy tới đây hôm naytới để gặp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tới đón tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tới đón