→ hình sự, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Buôn bán ma túy vẫn tiếp tục bị truy tố như một tội phạm hình sự ; Drug trafficking continued to be prosecuted as a criminal offense ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Căn cứ Bộ luật Hình sự có thể giải thích thuật ngữ tội phạm bằng tiếng Anh như sau: A crime means an act that is dangerous for society and ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Bộ luật hình sự tiếng Anh là Criminal Code hay Criminal Law là đạo luật hoàn chỉnh bao gồm hệ thống những quy phạm pháp luật hình sự quy định về ...
Xem chi tiết »
1.Criminal Law: luật hình sự · 2. Arraignment: sự luận tội · 3. Accountable: có trách nhiệm · 4. Arrest: bắt giữ · 5. Activism: tính tích cực của thẩm phán · 6.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "tội phạm hình sự" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
a fine /ə faɪn/: tiền phạt, sự phạt tiền ; a harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng ; a pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc ; a prison sentence / ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tội hình sự. indictable offence; criminal offence. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Criminal Investigation: Điều tra hình sự, Điều tra tội phạm; Census Bureau: Cục điều tra dân số; Investigator, Coroner: Điều tra viên ...
Xem chi tiết »
A fine /ə faɪn/: tiền phạt, sự phạt tiền · A harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng · A heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng · A ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (105) 24 thg 7, 2022 · animal cruelty, Ngược đãi động vật, ˈænɪmlˈkruːəlti ; arson, tội phóng hỏa, ˈɑːrsn ; arsonist, tội phạm phóng hỏa, ˈɑːrsənɪst ; assault, Tội hành ...
Xem chi tiết »
Luật hình sự thường được tiến hành khởi tố bởi chính quyền, không giống như luật dân sự thường được tiến hành khởi tố bởi người dân hay các pháp nhân khác. Bo ...
Xem chi tiết »
Bản dịch tiếng Việt từ tiếng Anh. June 2014 ... Người bị khép tội hình sự hoặc phạm pháp ở cấp tòa án cao hơn. Những thuật ngữ khác dùng để chỉ bị cáo.
Xem chi tiết »
Detective Fritz, DC Homicide. 27. Điều 287 bộ luật hình sự, tội dụ dỗ trẻ em vị thành niên. Let's see. Criminal Code 287.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng ... Arraignment: sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện ... Criminal law == Luật hình sự.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tội Hình Sự Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tội hình sự tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu