Phép tịnh tiến "tôi hơi mệt" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Không may là bọn tôi hơi mệt.↔ Unfortunately, we're a little tired.
Xem chi tiết »
Khi tôi bắt đầu giao dịch, tôi đã thấy hơi mệt mỏi với toán học. When I started doing trading, I had gotten a little tired of mathematics. ted2019.
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · 6 cách nói 'Tôi mệt' bằng tiếng Anh · 1. I'm sleepy · 2. I'm exhausted · 3. I'm wrecked · 4. I'm knackered · 5. I'm shattered · 6. I'm worn out.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi hơi mệt trong một câu và bản dịch của họ · Hahah bác chém kiểu này tôi hơi mệt nha… heheh. · Just writing this out makes me a little tired…
Xem chi tiết »
Nhưng tôi ổn chỉ hơi mệt và đau nhức đang nghỉ ngơi ở nhà”. · But I am all good…Just a little tired and sore resting at home.”.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2014 · trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng Duolingo. ... hơi mệt." Dịch:I am a bit tired. ... I am little tired là tôi mệt một chút. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2018 · 1. I'm dog-tired. – Tôi rất mệt. 2. I'm spent. – Tôi hết năng lượng rồi. 3.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2016 · 8- I look so tired and washed out: Tôi nhìn mệt mỏi và phờ phạc hết sức. 9- My long day of work has finished me off: Cả ngày dài làm việc mệt ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hôm nay tôi rất mệt" into English. Human translations with examples: i am so tired, see you later, i'm just tired, ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Kiểm tra các bản dịch 'mệt mỏi' sang Tiếng Anh. ... Bố, con rất là mệt mỏi với việc chạy thoát và ăn trộm. Dad, I'm tired of running ...
Xem chi tiết »
Trong bài này các bạn cùng Tiếng Anh ABC khám phá những câu tiếng anh nói về sự mệt mỏi nhé. ... Tôi hết hơi rồi. I'm fatigued. ... Tôi mệt rã rời.
Xem chi tiết »
Tra từ 'mệt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "mệt" từ Việt sang Anh ... Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi.
Xem chi tiết »
... anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. ... buổi sáng và buổi chiều mệt mỏi ).
Xem chi tiết »
Mệt rã rời. Sehr müde. 2. Anh mệt rồi. Sie sind übermüdet. 3. Con hơi mệt. Ich bin ziemlich müde. 4. Em mệt quá. Ich bin so müde. 5. Tôi mệt mỏi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôi Hơi Mệt Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi hơi mệt dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu