Trong Tiếng Anh tối hôm qua tịnh tiến thành: yester-eve, yester-even . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tối hôm qua ít nhất 186 lần.
Xem chi tiết »
Tom spoke to me last night, too. Tatoeba-2020.08. Đó là lý do chúng ta nên nói chuyện với con bé tại nhà ...
Xem chi tiết »
TỐI HÔM QUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; last night. đêm qua ; last evening. buổi tối cuối cùngtối qua ; monday night. tối thứ haiđêm thứ hai ...
Xem chi tiết »
kể từ tối hôm qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể từ tối hôm qua sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một vài câu nói trong tiếng Anh liên quan đến thời gian. Ngày. the day before yesterday, hôm kia ... yesterday evening, tối qua ...
Xem chi tiết »
yesterday evening, tối qua ; this morning, sáng nay ; this afternoon, chiều nay ; this evening, tối nay.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Buổi sáng, Buổi chiều, Buổi tối, Ban đêm, Nửa đêm, Tối nay, Tối hôm qua, Hôm nay, Ngày mai, Hôm qua.
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Vì đêm qua trời mưa nên anh quyết định ở lại New York thêm một ngày. Vì quyết định đó mà anh đã bỏ lỡ buổi trình diễn thời trang tại Mỹ ngày hôm nay ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Specifying the time of day - Buổi trong ngày ; in the evening, vào buổi tối ; yesterday morning, sáng qua ; yesterday afternoon, chiều qua.
Xem chi tiết »
Tối hôm qua là một phó từ chỉ thời gian, được dịch sang tiếng Nhật là Sakuya (昨夜). Một vài cách nói khác về tối hôm qua bằng tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hôm qua' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: tối | Phải bao gồm: tối
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Ví dụ: At 10pm last night, I was studying English with my friends (Lúc 10h tối hôm qua, tôi đang học tiếng Anh cùng với bạn của tôi). - Diễn tả ...
Xem chi tiết »
Tra cứu các mẫu câu liên quan đến tối hôm qua trong từ điển Tiếng Việt. ... Thì ra đó là lý do Tối hôm qua anh bỏ về sớm. 18. Tối hôm qua, tôi đã cạo lông ...
Xem chi tiết »
Tối hôm qua tiếng Nhật là 昨夜 (さくや, sakuya). Cách nói khác của tối hôm qua bằng tiếng Nhật: 昨夜 (ゆうべ, yūbe). 昨晩 (さくばん, sakuban).
Xem chi tiết »
Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The time of day – Buổi trong ngày. Last night: Tối qua; Tonight: Tối nay; Tomorrow night: Tối mai; In the morning: Vào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tối Hôm Qua Trong Tiếng Anh Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề tối hôm qua trong tiếng anh là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu