Các câu Chửi tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm (Cao ni ma) · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 (Gǔn): ...
Xem chi tiết »
Những từ chửi bậy, từ lóng trong tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2020 · 50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung ; 3, 肏你妈. cào nǐ mā (trao nỉ ma). Đmm ; 4, 傻屄. shǎ bī ( sả bi ). Ngu l*n ; 5, 二百五. Èr bǎi wǔ ( ơ ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2020 · Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng · 他妈的 (tā mā de) · 傻屄 (shǎ bī) · Tiếng Anh bồi của người Trung Quốc: Không thấy thì khó tin.
Xem chi tiết »
看不起 có nghĩa coi thường, xem thường, khinh rẻ. Từ đồng nghĩa với 看不起 là 瞧不起. 看不起 là kết cấu động bổ, dạng khẳng định của nó là 看不起.
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số câu nói tục trong tiếng Trung ... ra được câu chửi thân thương rồi, “đ* cả lò tới 18 đời nhà ấy”.
Xem chi tiết »
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã ... Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ lóng tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) Chúng tôi có giới thiệu một số phần mềm phát âm tiếng Trung ... Trong tiếng Trung có 1 khinh thanh, không biểu thị ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 22 thg 4, 2022 · Nhưng nếu bạn có thể chân thành nói 对不起 [ Duìbùqǐ] – Tôi xin lỗi, 打扰您了 [ Dǎrǎo nínle] – Làm phiền ngài rồi, để sự một cách kịp thời sau ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2018 · Mở một cuốn từ điển tiếng Trung ra, bạn sẽ tìm thấy chừng 370 ngàn từ. ... kín bên trong Trung Quốc, trong việc tiếp cận tới cách thức kiểm ...
Xem chi tiết »
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? ... Tôi không thích làm máy bay mô hình, Tôi không thích hát, Tôi không thích chơi đánh cờ, Tôi không thích leo núi, ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2019 · Và nếu bạn muốn thực sự nâng thêm vài tầm, thì có ngay 2010000 nghĩa là 'Tôi yêu bạn 10.000 năm'. Bài tiếng Anh đã đăng trên BBC Travel. Tin ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật cũng có những từ ngữ như vậy. Ở trường đại học, tôi cũng dạy sinh viên người Nhật trên dưới 20 tuổi. Gần đây, các bạn ấy đã tiến hành khảo sát về từ ...
Xem chi tiết »
hot-air balloon - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... khinh khí cầu ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 熱氣球…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôi Khinh Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi khinh trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu