Hỏi thăm người ốm tiếng Trung ý nghĩa dichthuatmientrung.com.vn › hoi-tham-nguoi-om-tieng-trung
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2017 · Học cách hỏi thăm và trả lời hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Trung giao tiếp cơ ... Tiếng Trung giao tiếp chủ đề ốm đau ... Đỡ hơn nhiều rồi.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2017 · Hey, lâu lắm không nhìn thấy cậu, sao cậu lại béo lên rồi, xem ra cuộc sống cũng không tồi nha ! 嘿, ...
Xem chi tiết »
Hǎo jíle, wǒ juédé bǐ shǔjià qián jiànkāng duōle. Rất tuyệt. Tôi cảm thấy khỏe hơn sau kỳ nghỉ hè. 李经理,你好! Lǐ jīnglǐ, nǐ hǎo! Giao tiếp tiếng Trung chủ đề... · Tiếng Trung giao tiếp: Hỏi và...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · Bạn cảm thấy thế nào hôm nay? 聽到你病好了,我很高興。 Tīngdào nǐ bìng hǎole, wǒ hěn gāoxìng. Tôi rất vui khi biết rằng bạn đã khỏi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (17) 23 thg 3, 2022 · Tôi cũng khỏe. 认识你,我很高兴。 rènshi nǐ, wǒ hěn gāoxìng. Quen biết anh tôi rất vui. 你忙吗 ...
Xem chi tiết »
Cậu khỏe hơn chưa? 8. 我好多了。 Wǒ hǎoduōle. Tớ khỏe nhiều rồi. 9. 谢谢你们来看我。 Xièxiè nǐmen lái kàn wǒ. Cảm ơn mọi người đã tới thăm tớ.
Xem chi tiết »
Anh ấy bị xe đâm bị thương rồi. ... Tôi cảm thấy mỗi ngày khỏe hơn một chút. ... Trên đây là mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Trung chủ đề đi thăm người ...
Xem chi tiết »
有 没 有 想 我 啊? (Zhème cháng shíjiān méiyǒu jiànmiàn, nǐ hǎo ma? Yǒu méiyǒu xiǎng wǒ a?) Đã rất lâu rồi chúng mình không gặp nhau, cậu khỏe không? Có nhớ tớ ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2015 · Vâng, bây giờ khỏe hơn rồi. 20. 你的脸色看起来不太好。Nǐ de liǎnsè kàn qǐlái bu tài hǎo. Sắc mặt bạn tệ quá. 21. 你应该去看医生。Nǐ yīnggāi qù ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · 我 很 好! Wǒ hěn hǎo! Tôi rất khỏe! ; 很 高 兴 见 到 你! Hěn gāo xìng jiàn dào nǐ! Rất vui được gặp bạn! ; 好 久 不 见! Hǎojiǔ bù jiàn! Lâu rồi ...
Xem chi tiết »
Wǒ tīng shuō zhōngguó rén kànbìng yībān dōu bùyào zìjǐ fù qián, zhè shì zhēn de ma? Tôi nghe nói thông thường người Trung Quốc khám bệnh không cần tự mình trả ... Bị thiếu: rồi | Phải bao gồm: rồi
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2017 · Tôi khỏe, còn bạn? 我很好,你呢? /wǒ hěn hǎo, nǐ ne?/ 7. Cảm ơn bạn 谢谢你 /xièxiè nǐ/ 8. Cảm ơn rất nhiều 多谢 /duōxiè/
Xem chi tiết »
1) 哪里不舒服,陈太太?( Nǎ lǐ bù shūfú, Chén tàitài? ): Bà Trần, bà thấy chỗ nào không được khỏe vậy? 2) 我重伤风有发烧。( Wǒ zhòngshāngfēng yǒu fāshāo. ): Tôi ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · Nǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không? 我好/挺好的 /一般。 Wǒ hǎo/tǐng hǎo de/yībān. Tôi ổn/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Khoẻ Hơn Rồi Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi khoẻ hơn rồi tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu